越南
CôNG TY Cổ PHầN VIệT VươNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,467,557.91
交易次数
223
平均单价
20,033.89
最近交易
2021/12/28
CôNG TY Cổ PHầN VIệT VươNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN VIệT VươNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,467,557.91 ,累计 223 笔交易。 平均单价 20,033.89 ,最近一次交易于 2021/12/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-01 | TIANJIN YOUFA INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD | Ống thép hàn không hợp kim dùng trong dẫn dầu, dẫn khí (erw), mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 219,1mm x dầy 7,5mm x dài 10.020mm, mác thép: Q345B , Mới 100% | 2752.00KGM | 1736.51USD |
2019-10-01 | TIANJIN YOUFA INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD | Ống thép hàn không hợp kim dùng trong dẫn dầu, dẫn khí (erw), mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 219,1mm x dầy 5,5mm x dài 10.020mm, mác thép: Q345B , Mới 100% | 34882.00KGM | 21871.01USD |
2019-10-01 | TIANJIN YOUFA INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD | Ống thép hàn không hợp kim (erw), mặt cắt ngang hình vuông, kích thước cạnh: 250x250mm x dầy 11,5mm x dài 11,9 m , mác thép: Q235, tiêu chuẩn: JIS G3466, Mới 100% | 40515.00KGM | 24552.09USD |
2019-07-22 | HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED | Thép hợp kim chưa được gia công quá mức cán nóng dạng góc dùng để sản xuất cột điện, kích thước: 200mm x 200mm x 25mm, dài 7m, tiêu chuẩn JIS G3101:2010 SS540 (hợp kim BO), hàng mới 100%. | 62855.00KGM | 41358.59USD |
2021-05-15 | JFE SHOJI (HONG KONG) LTD | Thép hợp kim chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, cán phẳng, dạng tấm, kích thước: (50- 60) x 2000 x 12000 (mm), tiêu chuẩn EN10025, mác thép S355JR-CR (CR>0,3%), hàng mới 100% | 493608.00KGM | 386495.06USD |
2019-04-09 | HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED | Thép hợp kim chưa được gia công quá mức cán nóng dạng góc dùng để sản xuất cột điện, kích thước: 200mm x 200mm x 25mm, dài 8m, tiêu chuẩn JIS G3101-3192 SS540 (hợp kim BO), hàng mới 100%. | 47296.00KGM | 31215.36USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |