越南
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THIếT Bị KHOA HọC CôNG NGHệ HữU HảO
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,170,964.90
交易次数
1,128
平均单价
1,038.09
最近交易
2021/12/24
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THIếT Bị KHOA HọC CôNG NGHệ HữU HảO 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THIếT Bị KHOA HọC CôNG NGHệ HữU HảO在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,170,964.90 ,累计 1,128 笔交易。 平均单价 1,038.09 ,最近一次交易于 2021/12/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-03-27 | SUZHOU MEDICAL TEACHING MODEL CO., LTD | Mô hình giải phẫu lợn. Model: SMRL20. Hãng SX: SUZHOU MEDICAL TEACHING MODEL CO., LTD. Thiết bị dùng trong giảng dạy y khoa. Hàng mới 100% | 2.00PCE | 600.00USD |
2019-03-27 | SUZHOU MEDICAL TEACHING MODEL CO., LTD | Mô hình nhung mao ruột. Model: SMDO045. Hãng SX: SUZHOU MEDICAL TEACHING MODEL CO., LTD. Thiết bị dùng trong giảng dạy y khoa. Hàng mới 100% | 2.00PCE | 60.00USD |
2020-10-01 | YUYAO DAGONG INSTRUMENT CO.,LTD | Kính hiển vi , Model : SZM45-B1, Hãng sản xuất: YUYAO DAGONG INSTRUMENT CO.,LTD. Xuất xứ: Trung Quốc., thiết bị dùng cho phòng thí nghiệm, mới 100% | 150.00SET | 15000.00USD |
2021-04-12 | GUANGXI HEAN PRECISION FASTENER HARDWARE PRODUCTS CO.,LTD | Máy đo nồng độ bụi. Model: CCZ1000(phạm vi đo:0.1-1000mg/m3). Dùng để đo nồng bộ bụi trong không khí..Nhà xuất khẩu:GUANGXI HEAN PRECISION FASTENER HARDWARE PRODUCTS CO.,LTD, hàng mới 100% | 2.00PCE | 1973.68USD |
2020-12-24 | HONGKONG LANDTEK INSTRUMENTS CO.,LIMITED | Dụng cụ đo độ dày màng sơn . Mode CM-8000(phạm vi:25-3000m / 1-80mil). Dùng để đo độ dày lớp phủ của sơn.hoạt động bằng điện,Hsx:Landtek- Trung quốc hàng mới 100%, | 2.00PCE | 2.00USD |
2020-06-30 | HENAN BOSEAN ELECTRONIC TECHNOLOGY CO.,LTD | Máy đo đa chỉ tiêu khí. Model: K-600 ( Kt:174mm*68mm*47mm). Thời gian sạc: 6 giờ. Tg Hoạt động: 15 giờ. Đo các loại khí, dùng trong sản xuất, khu công nghiệp... Hàng mới 100% | 2.00PCE | 498.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |