越南
CôNG TY TNHH ĐOàN TRANG VINA
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
116,752.00
交易次数
43
平均单价
2,715.16
最近交易
2022/07/22
CôNG TY TNHH ĐOàN TRANG VINA 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH ĐOàN TRANG VINA在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 116,752.00 ,累计 43 笔交易。 平均单价 2,715.16 ,最近一次交易于 2022/07/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-06 | KIN HO HSIN ABRASIVE IND CO LTD | Of other agglomerated abrasives or of ceramics Đá mài bằng vật liệu mài đã được kết khối dùng để đánh bóng đá,KT 102x3x16mm,độ mịn GC#120,đường kính 4 inch,Loại B.200pcs/carton,nhãn hiệu Red EAGLE,NSX:KIN-HO-HSIN ABRASIVE IND.CO.,LTD.Mới 100% | 50000.00PCE | 6500.00USD |
2022-06-22 | TIANJIN ASENDA INTERNATIONAL TRADE CO LTD | Tools for turning Mũi điêu khắc đá được làm bằng sắt và hợp kim, dùng để mài đá và tiện đá.Kích thước10*4*50. Nhãn hiệu M++, mới 100%.NSX:TIANJIN ASENDA INTERNATIONAL TRADE CO., LTD | 200.00PCE | 99.00USD |
2021-07-21 | TIANJIN WANGXIA SPRING CO., LTD | Bộ lò xo cuộn bằng thép (1 bộ gồm 2 chiếc kích cỡ 16*80*230*10mm và 28*141*230*6 mm) dùng cho tàu hỏa và xe gòng trong hầm mỏ. Hàng mới 100%, hãng sx: Tianjin Wangxia Spring Co.,LTD | 600.00SET | 8400.00USD |
2020-08-26 | HUBEI CHANGLI DIAMOND PRODUCTS CO., LTD | Lưỡi cắt đá, gạch đầu lưỡi làm bằng hợp kim, đầu lưỡi đặc, dùng để cắt gạch, cắt đá. Kích thước: 500mm-40*4.2*12*50mm, No Layer. Hàng mới 100%. Nsx: HUBAI CHANGLI DIAMOND PRODUCTS CO.,LTD | 20.00PCE | 160.00USD |
2022-06-22 | TIANJIN ASENDA INTERNATIONAL TRADE CO LTD | Tools for turning Mũi điêu khắc đá được làm bằng sắt và hợp kim, dùng để mài đá và tiện đá.Kích thước10*3*30. Nhãn hiệu M++, mới 100%.NSX:TIANJIN ASENDA INTERNATIONAL TRADE CO., LTD | 400.00PCE | 132.00USD |
2020-01-06 | TIANJIN WANGXIA SPRING CO., LTD | Bộ lò xo cuộn bằng thép (1 bộ gồm 2 chiếc kích cỡ 16*80*230*9mm và 28*85*230*6 mm) dùng cho tàu hỏa và xe gòng trong hầm mỏ. Hàng mới 100%, hãng sx: Tianjin Wangxia Spring Co.,LTD | 1000.00SET | 18120.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |