越南
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN CôNG NGHệ CTP
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
25,677.60
交易次数
49
平均单价
524.03
最近交易
2021/07/15
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN CôNG NGHệ CTP 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN CôNG NGHệ CTP在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 25,677.60 ,累计 49 笔交易。 平均单价 524.03 ,最近一次交易于 2021/07/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-07-06 | SHENZHEN ESUN INDUSTRIAL CO., LTD | Nhựa resin cho máy đúc tạo hình 3D (nhiều màu) - Hiệu eSun - Dental Model Resin (Various Colours) 1 lít/ bình, CAS: 61788-97-4; 13048-33-4, mới 100%. | 10.00BBL | 280.00USD |
2021-03-19 | SHENZHEN ESUN INDUSTRIAL CO., LTD | Nhựa resin cho máy đúc tạo hình 3D (nhiều màu) - Hiệu eSun - LCD eResin-Flex Resin (Various Colours) 0.5 lít/ bình, CAS: 68987-79-1; 13048-33-4, mới 100%. | 10.00BBL | 185.00USD |
2021-07-15 | SHENZHEN ESUN INDUSTRIAL CO., LTD | Dây PLA+ cho máy đúc tạo hình 3D (nhiều màu) - Hiệu eSun - PLA+ ReFilament (Various Colours) 1.75MM 1KG/cuộn, CAS: 9051-89-2, mới 100%. | 410.00ROL | 3280.00USD |
2021-07-06 | SHENZHEN ESUN INDUSTRIAL CO., LTD | Dây PLA+ cho máy đúc tạo hình 3D (nhiều màu) - Hiệu eSun - PLA+ ReFilament (Various Colours) 1.75MM 1KG/cuộn, CAS: 9051-89-2, mới 100%. | 180.00ROL | 1494.00USD |
2021-07-15 | SHENZHEN ESUN INDUSTRIAL CO., LTD | Dây PLA-LW cho máy đúc tạo hình 3D (nhiều màu) - Hiệu eSun - PLA-LW Filament (Various Colours) 1.75MM 1KG/cuộn, CAS: 9051-89-2, mới 100%. | 5.00ROL | 105.00USD |
2021-07-06 | SHENZHEN ESUN INDUSTRIAL CO., LTD | Nhựa resin cho máy đúc tạo hình 3D (nhiều màu) - Hiệu eSun - LCD Standard Resin (Various Colours) 0.5 lít/ bình, CAS: 25035-69-2; 13048-33-4, mới 100%. | 10.00BBL | 120.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |