越南
NICE CERAMIC CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,893,712.00
交易次数
104
平均单价
47,054.92
最近交易
2022/09/30
NICE CERAMIC CO.,LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,NICE CERAMIC CO.,LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,893,712.00 ,累计 104 笔交易。 平均单价 47,054.92 ,最近一次交易于 2022/09/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-06 | PT MONOKEM SURYA | Other Nguyên phụ liệu sản xuất gạch ốp lát: Men in trong MC-201, hàng mới 100% | 50.00TNE | 127500.00USD |
2022-06-15 | GOLDEN SHARP CORPORATION LTD | For extruding plastics Máy đùn plastic 92/188 ( mục số 1.2 của 1 thuộc danh mục: 27/HQHY-DMTBMC); Hàng mới 100% | 2.00SET | 108360.00USD |
2022-06-14 | CHINA GLAZE CO LTD | Other Nguyên phụ liệu sản xuất gạch ốp lát: Men phủ mờ CG-4126, hàng mới 100% | 63.00TNE | 29610.00USD |
2022-06-15 | GOLDEN SHARP CORPORATION LTD | For extruding plastics Hệ thống EIR điều khiển cán vân nổi ( mục số 1.5 của 1 thuộc danh mục: 27/HQHY-DMTBMC); Hàng mới 100% | 2.00SET | 139200.00USD |
2022-06-07 | GOLDEN SHARP CORPORATION LTD | For extruding plastics Thiết bị chuyển tiếp 2m3 và phụ kiện đi kèm ( mục số 2.4 của 2 thuộc danh mục: 27/HQHY-DMTBMC); Hàng mới 100% | 1.00SET | 8369.00USD |
2022-08-18 | FOSHAN GOLDEN SHARP TRADING CO LTD | Articles having a hardness equivalent to 9 or more on the Mohs scale Raw materials for manufacturing tiles: Ceramic crushed ball for 50 mm diameter lake crusher, 100% new goods | 81.00TNE | 85860.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |