越南
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HUY NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,933,440.79
交易次数
203
平均单价
34,154.88
最近交易
2024/11/29
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HUY NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HUY NAM在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 6,933,440.79 ,累计 203 笔交易。 平均单价 34,154.88 ,最近一次交易于 2024/11/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-07 | DONGGANG XINHONG FOOD CO., LTD | Thịt nghêu đông lạnh, size 1000/1500 pcs/kg, Packing: Bulk Net 8.5 kg/ctn, glazing 15%, 10kg gross. Sản phẩm qua sơ chế thông thường bóc vỏ, bảo quản thông thường. | 16800.00KGM | 32928.00USD |
2020-11-07 | DONGGANG XINHONG FOOD CO., LTD | Thịt nghêu đông lạnh, size 1000/1500 pcs/kg, Packing: Bulk Net 8.5 kg/ctn, glazing 15%, 10kg gross. Sản phẩm qua sơ chế thông thường bóc vỏ, bảo quản thông thường. | 16800.00KGM | 32928.00USD |
2021-04-01 | CHINA MARINE FOISON GROUP CO., LTD | Thịt nghêu đông lạnh size 700/1000 pcs/kg, Packing: IQF, Net 90% Bulk 10kg/ctn. Sản phẩm chưa làm chín mới qua sơ chế thông thường để bóc vỏ và bảo quản đông lạnh | 12000.00KGM | 28200.00USD |
2020-08-12 | DONGGANG XINHONG FOOD CO., LTD | Thịt nghêu đông lạnh, size 800/1000 pcs/kg, Packing: IQF,Net 80% Bulk 10kg/ctn. Sản phẩm qua sơ chế thông thường bóc vỏ, bảo quản thông thường. | 10000.00KGM | 21500.00USD |
2020-06-17 | QINHUANGDAO LONGYUE FOODS CO.,LTD | Thịt nghêu đông lạnh, size 1000/1600 pcs/kg, Packing:9 kg/ctn. Sản phẩm qua sơ chế thông thường bóc vỏ, bảo quản thông thường. | 20700.00KGM | 45540.00USD |
2019-05-31 | FUJIAN JIAFENG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD | Mực ống nguyên con đông lạnh (Frozen squid ), đóng gói 10kg/bag (hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT) | 27000.00KGM | 94690.80USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |