越南
CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP Hồ NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,326,744.95
交易次数
257
平均单价
9,053.48
最近交易
2021/12/17
CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP Hồ NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP Hồ NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,326,744.95 ,累计 257 笔交易。 平均单价 9,053.48 ,最近一次交易于 2021/12/17。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-03-17 | ANPING COUNTY YABANG WIRE MESH PRODUCTS CO.,LTD | Máy nắn và cắt thẳng dùng để gia công dây thép, 3 pha/380V/50HZ động cơ 0.75KW +1.5KW. Model: WSC3-2 kèm phụ kiện chuẩn,không hiệu.NSX:ANPING COUNTY YABANG WIRE MESH PRODUCTS CO.,LTD.Mới100%. | 2.00SET | 1600.00USD |
| 2019-10-08 | NINGBO HUAYI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Máy công cụ đột dập dây thép để tạo mũ vít.Model: KN05-60. Dùng điện 3 pha/380V/50HZ/3KW. Và phụ kiện đồng bộ đi kèm. NSX: Guangzhou Kainuo Machinery Co., Ltd. Mới 100% | 1.00SET | 9695.00USD |
| 2021-03-17 | ANPING COUNTY YABANG WIRE MESH PRODUCTS CO.,LTD | Máy nắn và cắt thẳng dùng để gia công dây thép, 3 pha/380V/50HZ động cơ 0.75KW +1.5KW. Model: WSC2-1 kèm phụ kiện chuẩn,không hiệu.NSX:ANPING COUNTY YABANG WIRE MESH PRODUCTS CO.,LTD.Mới100%. | 2.00SET | 1200.00USD |
| 2020-09-28 | SH HONGNA INTL EXP | Màn hình điều khiển máy rút thép LZ5/560, mã KTP1200 BASIC DP, hiệu SIEMENS, hàng mới 100% | 1.00PCE | 100.00USD |
| 2021-07-13 | SHIJIAZHUANG TOPS HARDWARE MANUFACTURING CO.,LTD | Dây thép không hợp kim,được mạ đồng có đường kính 0.6mm, hàm lượng carbon 0.06% dùng làm dây hàn băng đinh. NSX: SHIJIAZHUANG TOPS HARDWARE MANUFACTURING CO.,LTD. Mới 100%. | 7000.00KGM | 11144.00USD |
| 2019-07-12 | SHIJIAZHUANG TOPS HARDWARE MANUFACTURING CO.,LTD | Dây thép mạ đồng có đường kính 0.7mm, hàm lượng carbon 0.008% làm dây hàn băng đinh.18 kg/hộp. NSX: SHIJIAZHUANG TOPS HARDWARE MANUFACTURING CO.,LTD. Mới 100%. | 50.00UNK | 1000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |