越南
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư, KHOáNG SảN Và DịCH Vụ - VINACOMIN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
67,471,939.67
交易次数
3,290
平均单价
20,508.19
最近交易
2021/12/14
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư, KHOáNG SảN Và DịCH Vụ - VINACOMIN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư, KHOáNG SảN Và DịCH Vụ - VINACOMIN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 67,471,939.67 ,累计 3,290 笔交易。 平均单价 20,508.19 ,最近一次交易于 2021/12/14。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-21 | SHENYANG SAN YUTIAN INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD | Cờ lê hoa mai 4 là dụng cụ chuyên dụng tháo lắp dùng cho máng cào trước SGZ630/264, làm bằng thép, kích thướcA46*50, do TQ sx, mới 100% | 1.00PCE | 3.20USD |
2019-10-17 | SHENYANG SAN YUTIAN INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD | Kẹp chữ U DN40S là phụ kiện của đường ống Giàn chống thủy lực ZFG4800/18/30 dùng trong mỏ hầm lò. Kí hiệu UD-40S, làm bằng thép, do TQ sx, mới 100% | 2.00PCE | 0.40USD |
2019-12-26 | SHENYANG SAN YUTIAN INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD | Bộ lọc là phụ kiện chuyên dụng dùng cho giàn chống thủy lực ZF4400/17/28 dùng trong mỏ hầm lò, dùng để lọc dầu thủy lực. Kí hiệu DN10, kích thước phi50x150mm, do TQ sx, mới 100% | 5.00PCE | 30.00USD |
2020-01-15 | SHENYANG SAN YUTIAN INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD | Ống cao su cao áp có kèm phụ kiện ghép nối, dùng cho giàn chống thủy lực ZF4400/17/28 dùng trong mỏ hầm lò. Quy cách DN10-44.5-1800, làm bằng cao su lưu hoá, kích thước 26x1800mm, do TQ sx, mới 100% | 80.00PCE | 640.00USD |
2019-12-20 | PINGXIANG XINHUI IMP & EXP TRADE CO.,LTD | Bạc trục trước,sau là phụ tùng của trạm bơm BRW200/31.5, Số hiệu BRW200.05-6/7, bk: 60mm, L=400mm, chất liệu hợp kim nhôm, KL=0.07 kg mới 100% do TQsx | 3.00PCE | 0.33USD |
2019-06-27 | CTY HH THUONG MAI XUAT NHAP KHAU XINHUI - TP BANG TUONG | Giá treo tổ van là linh kiện kèm theo của giàn ZRY25/45L kích thước 320x240x150mm làm bằng thép, mới 100%, TQ sx | 2.00PCE | 10.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |