越南

VăN PHòNG đạI DIệN ARROW ELECTRONICS ASIA(S) PTE.LTD. TạI THàNH PHố Hà NộI

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

5,842.20

交易次数

38

平均单价

153.74

最近交易

2022/08/22

VăN PHòNG đạI DIệN ARROW ELECTRONICS ASIA(S) PTE.LTD. TạI THàNH PHố Hà NộI 贸易洞察 (采购商)

过去5年,VăN PHòNG đạI DIệN ARROW ELECTRONICS ASIA(S) PTE.LTD. TạI THàNH PHố Hà NộI在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,842.20 ,累计 38 笔交易。 平均单价 153.74 ,最近一次交易于 2022/08/22

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-07-29 ANALOG DEVICES Other IC quản lý nguồn ,mã hàng:ADP5073ACPZ-R7,điện áp:1.2A,2.85 V, 10A,dùng thử nghiệm cho mạch chuyển đổi điện áp một chiều (DC/DC).hsx:Analog Devices, ktt.mới 100% 10.00PCE 15.00USD
2021-09-07 AIMTEC ASIA CORP Mạch điện tử tích hợp chuyển đổi DC/DC 5W, model: AM1DS-0505SH30JZ, hiệu: Aimtec, hàng mẫu để nghiên cứu, mới 100% 5.00PCE 9.90USD
2022-07-29 ANALOG DEVICES Other Source management IC, product code: LTM4633IY, Voltage: 0.8-1.8V-5.5V, 10A, Testing for a DC voltage conversion circuit (DC/DC) .HSX: Analog Devices, KTT. 2.00PCE 107.00USD
2022-06-15 MAXIM PHILIPPINE OPERATING CORP Other IC (mạch điện tử tích hợp) cho nguồn sạc của thiết bị giải trí đa phương tiện, model : MAX20047AFPA/V,NSX: Maxim Integrated,hàng mẫu không thanh toán, Mới 100% 200.00PCE 120.00USD
2021-03-15 SILICON LABORATORIES INC Mô-đun quang SFP-10GSR-85, ncc: SILICON LABORATORIES INC, sử dụng cho mạch thử nghiệm Si5518-FMC. Hàng mẫu, mới 100% 4.00PCE 64.00USD
2022-06-20 ANALOG DEVICES Printed circuit assemblies for the goods of subheading 85044011, 85044019 or 85045011 [ITA1/B199] Tấm mạch in đã lắp ráp, mã: DC1759A, HSX: Analog Devices, 4.5V, Linh kiện thử nghiệm cho mạch chuyển đổi điện áp một chiều (DC/DC), Hàng mẫu mới 100% 1.00PCE 57.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15