越南
CôNG TY TNHH THẩM Mỹ VNG VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
189,900.00
交易次数
43
平均单价
4,416.28
最近交易
2021/04/26
CôNG TY TNHH THẩM Mỹ VNG VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THẩM Mỹ VNG VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 189,900.00 ,累计 43 笔交易。 平均单价 4,416.28 ,最近一次交易于 2021/04/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-25 | HEBEI FUTURE MEDICAL EQUIPMENT SCIENCE AND TECHNOLOGIES CO.,LTD | Máy triệt lông 808 DIODE LASER, bằng tia Laser. Model:Diler. Điện áp:220V. Công suất:500W. gồm:1 thân máy,1 tay cầm,1 bàn đạp, 1 bộ dây nguồn, 2 kính , 1 chìa khóa ,Mới 100%. | 2.00SET | 5400.00USD |
2019-07-19 | HEBEI FUTURE MEDICAL EQUIPMENTS SCIENCE AND TECHNOLOGIES CO., LTD | Máy triệt lông IPL, bằng tia Laser. Model:Iplas. Điện áp:220V. Công suất:1500W. NSX:HEBEI FUTURE MEDICAL EQUIPMENTS SCIENCE AND TECHNOLOGIES CO., LTD. Mới 100%. | 1.00PCE | 2800.00USD |
2019-07-19 | HEBEI FUTURE MEDICAL EQUIPMENTS SCIENCE AND TECHNOLOGIES CO., LTD | Máy triệt lông 808 DIODE LASER. Model:Diler. Điện áp:220V. Công suất:500W. NSX:HEBEI FUTURE MEDICAL EQUIPMENTS SCIENCE AND TECHNOLOGIES CO., LTD. Mới 100%. | 1.00PCE | 2700.00USD |
2019-12-27 | HEBEI FUTURE MEDICAL EQUIPMENT SCIENCE AND TECHNOLOGIES CO.,LTD | Máy nâng cơ hifu dùng để nâng cơ, xóa nếp nhăn,giảm béo trong thẩm mỹ, Model umax,gồm: 1 đầu máy,1 chân kệ để máy,1 tay cầm,5 đầu điều trị,1 giá đỡ, hãng: HEBEI FUTURE MEDICAL, mới 100%,sx 2019 | 2.00SET | 5600.00USD |
2019-12-27 | HEBEI FUTURE MEDICAL EQUIPMENT SCIENCE AND TECHNOLOGIES CO.,LTD | Máy 808 dioder laser dùng để triệt lông trong thẩm mỹ,Model diler,gồm:1 thân máy,1 tay cầm,1 bàn đạp,1 bộ dây nguồn,2 kính,1 màn hình, hãng: HEBEI FUTURE MEDICAL, mới 100%,sx 2019 | 2.00SET | 5400.00USD |
2019-08-13 | HEBEI FUTURE MEDICAL EQUIPMENT SCIENCE AND TECHNOLOGIES CO.,LTD | Máy nâng cơ hifu dùng để nâng cơ, xóa nếp nhăn,giảm béo trong thẩm mỹ, Model umax,gồm: 1 đầu máy,1 chân kệ để máy,1 tay cầm,5 đầu điều trị,1 giá đỡ, hãng: HEBEI FUTURE MEDICAL, mới 100%,sx 2019 | 1.00PCE | 3000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |