越南
YJ LINK VINA COMPANY LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
396,787,883.81
交易次数
4,607
平均单价
86,127.17
最近交易
2024/12/31
YJ LINK VINA COMPANY LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,YJ LINK VINA COMPANY LTD在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 396,787,883.81 ,累计 4,607 笔交易。 平均单价 86,127.17 ,最近一次交易于 2024/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-02-08 | YJ LINK CO.,LTD | Gears and gearing, other than toothed wheels, chain sprockets and other transmission elements presented separately; ball or roller screws; gear boxes and other speed changers, including torque converters Hộp giảm tốc của động cơ tạo truyền động dùng tr... | 15.00Pieces | 3341.00USD |
2023-02-08 | YJ LINK CO.,LTD | Linear acting (cylinders) Xy lanh khí nén chuyển động tịnh tiến , chất liệu thép, model: CDM2L20-400AZ-A93, đường kính nòng 20mm,chiều dài hành trình 400mm. NSX: SMC, Hàng mới 100% | 2.00Pieces | 81.00USD |
2023-02-16 | YJ LINK CO.,LTD | Linear acting (cylinders) Xy lanh khí nén chuyển động tịnh tiến, chất liệu thép, model: CDUJB10-6DM-M9NWS , kích thước: đường kính nòng 10mm, chiều dài hành trình: 6mm, Nsx: SMC, Hàng mới 100% | 4.00Pieces | 116.00USD |
2022-12-22 | YJ LINK CO.,LTD | Se.rvo motor signal cable, round wire consisting of many small cores covered with plastic insulation, installed with electrical connector, voltage 12-24V, 1.5m long. Model: APC-CN102A 1.5M, Manufacturer: SamwonACT,100% Brand New | 40.00Pieces | 1296.00USD |
2022-12-20 | YJ LINK CO.,LTD | Endless synchronous belts, of an outside circumference exceeding 60 cm but not exceeding 150 cm Dâ.y curoa truyền động (mặt cắt hình chữ nhật, gân hình thang) model: 478XL037, chất liệu cao su, chiều rộng 0.37inch, chu vi 121.41cm, Nsx:MICHIBOSHI, Hàng... | 50.00Pieces | 196.00USD |
2023-01-31 | YJ LINK CO.,LTD | Other, including combined ball/roller bearings Vò.ng bi trượt loại kết hợp mặt bích, model :LMK30UU, đường kính lỗ trục 30mm, kích thước mặt bích 22*22mm , NSX JSP, Hàng mới 100% | 100.00Pieces | 481.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |