越南
CôNG TY TNHH THIếT Bị IN SPM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,376,560.33
交易次数
235
平均单价
5,857.70
最近交易
2020/01/20
CôNG TY TNHH THIếT Bị IN SPM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THIếT Bị IN SPM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,376,560.33 ,累计 235 笔交易。 平均单价 5,857.70 ,最近一次交易于 2020/01/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-09-17 | JINAN CROWN INK CO., LTD | Mực in offset thường G-92 GOLD ( màu nhũ vàng ), dạng lỏng không dùng để in tiền , dùng trong cn in ,nsx:JINAN CROWN INK CO., LTD , hiệu JCI , mới 100% , đóng gói , 12 kg /carton , | 120.00KGM | 1071.60USD |
2020-01-16 | LUCKY HUAGUANG GRAPHICS CO., LTD | Phim dạng cuộn có chiều rộng >35mm ,dùng trong công nghiệp in , mới 100 % ,đóng gói 60m/ cuộn,hiệu Huaguang ,PRINTING FILM RL-M 0.66mx60mx6072BD,NSX:LUCKY HUAGUANG GRAPHICS CO., LTD | 28.00ROL | 5377.68USD |
2020-01-20 | JINAN CROWN INK CO., LTD | Mực in offset thường không dùng để in tiền , dùng trong cn in ,hiệu JCI, nsx:JINAN CROWN INK CO., LTD, mới 100%, đóng gói 1 kg /hộp, 12 hộp/thùng,PASTEL-C YELLOW ( Mực in màu vàng ) | 1260.00KGM | 4309.20USD |
2019-12-09 | JINAN CROWN INK CO., LTD | Mực in offset thường PLATINUM MAGENTA 2P (màu đỏ sen) ,dạng lỏng,không dùng để in tiền , dùng trong cn in ,nsx:JINAN CROWN INK CO., LTD, hiệu JCI , mới 100% , đóng gói 1kg/ hộp , 12 kg / hộp carton , | 1080.00KGM | 4082.40USD |
2020-01-20 | JINAN CROWN INK CO., LTD | Mực in offset thường không dùng để in tiền , dùng trong cn in ,hiệu JCI, nsx:JINAN CROWN INK CO., LTD, mới 100%, đóng gói 1 kg /hộp, 12 hộp/thùng, LIGHTFASTNESS INK CHOCO PIE RED JS ( Mực in đỏ ) | 504.00KGM | 2978.64USD |
2019-08-09 | JINAN CROWN INK CO., LTD | Mực in offset thường PLATINUM BLACK (màu Đen ) ,không dùng để in tiền ,dạng lỏng dùng trong cn in , nsx:JINAN CROWN INK CO., LTD, hiệu JCI , mới 100% , đóng gói 1kg/ hộp , 12 kg / carton , | 1620.00KGM | 6156.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |