越南
HATHANH MACHINERY&SPARE PARTS JOINT STOCK COMPANY
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
445,980.00
交易次数
1,834
平均单价
243.17
最近交易
2024/06/18
HATHANH MACHINERY&SPARE PARTS JOINT STOCK COMPANY 贸易洞察 (采购商)
过去5年,HATHANH MACHINERY&SPARE PARTS JOINT STOCK COMPANY在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 445,980.00 ,累计 1,834 笔交易。 平均单价 243.17 ,最近一次交易于 2024/06/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-03-13 | ZHEJIANG LIFENG MACHINERY PARTS CO.,LTD | Oil filters Spare parts for construction machinery and excavators, Fuel oil filter FZC-1176, size (mm) 200*64 thin metal + rubber + paper, 100% brand new | 20.00Pieces | 172.00USD |
2023-03-13 | ZHEJIANG LIFENG MACHINERY PARTS CO.,LTD | For earth moving machinery Spare parts for construction machinery and excavators, Air filter FK-4010A, size (mm) 348*165*95/0 thin metal + rubber + paper, 100% brand new | 60.00Pieces | 342.00USD |
2022-11-09 | ZHEJIANG LIFENG MACHINERY PARTS CO.,LTD | Oil filters Ph.ụ tùng cho máy công trình và máy xúc đào, Lọc dầu nhiên liệu FCO-2052, kích thước (mm) 105*74*16/16 kim loại mỏng + cao su + giấy, Hàng mới 100% | 50.00Pieces | 60.00USD |
2023-02-20 | ZHEJIANG LIFENG MACHINERY PARTS CO.,LTD | Oil filters Phụ tùng cho máy công trình và máy xúc đào, Lọc dầu thủy lực FY-5062, kích thước (mm) 220*112*70 kim loại mỏng + cao su + giấy, Hàng mới 100% | 60.00Pieces | 240.00USD |
2023-01-12 | ZHEJIANG LIFENG MACHINERY PARTS CO.,LTD | Oil filters Ph.ụ tùng cho máy công trình và máy xúc đào, Lọc dầu nhiên liệu FU-1010, kích thước (mm) 174*93*1''-14*R23.5 kim loại mỏng + cao su + giấy, Hàng mới 100% | 120.00Pieces | 270.00USD |
2022-11-09 | ZHEJIANG LIFENG MACHINERY PARTS CO.,LTD | Oil filters Ph.ụ tùng cho máy công trình và máy xúc đào, Lọc dầu động cơ FJ-3015, kích thước (mm) 133*94*1-12*R23.5 kim loại mỏng + cao su + giấy, Hàng mới 100% | 400.00Pieces | 580.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |