越南
CôNG TY TNHH LOTTE VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,876,275.26
交易次数
192
平均单价
41,022.27
最近交易
2024/11/29
CôNG TY TNHH LOTTE VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH LOTTE VIệT NAM在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 7,876,275.26 ,累计 192 笔交易。 平均单价 41,022.27 ,最近一次交易于 2024/11/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2024-11-29 | CAFOSA GUM S A U | M100070 chewing gum production material: BAS SOLSONA-T gum base. Main ingredients are EVA, fatty acid esters, talc powder and additives. Brand Cafosa, with manufacturer''s label. 100% new | 10500.00Kilograms | 49276.00USD |
2019-11-28 | ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD | Chế phẩm hóa chất, dùng làm phụ gia trong quá trình chế biết thực phẩm (LYCASIN 75/77)- nguyên liệu sx kẹo chewing gum (M400040). | 1.10TNE | 1430.00USD |
2019-03-04 | HYLEN CO.,LTD | Đường tinh khiết về mặt hóa học - (MALTITOL CRYSTAL) - nguyên liệu sx kẹo chewing gum (M400041);36000Kg=36 Tấn | 36.00TNE | 50400.00USD |
2019-11-28 | ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD | Đường tinh khiết về mặt hóa học(MALTITOL)- SWEETPEARL P35- nguyên liệu sx kẹo chewing gum (M400044) | 6.75TNE | 14175.00USD |
2020-03-06 | T.HASEGAWA FLAVOURS & FRAGRANCES (SHANHAI) CO.,LTD | Hương bạc hà CLO-88 - nguyên liệu sx kẹo chewing gum (M200101) | 500.00KGM | 12500.00USD |
2024-11-08 | CAFOSA GUM S A U | M100070 chewing gum production material: BAS PARIS-T gum base. Main ingredients are EVA, fatty acid esters, talc powder and additives. Brand: Cafosa, with manufacturer''s label. 100% new | 1316.00Kilograms | 5293.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |