越南
CôNG TY TNHH PEROMA VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
398,278.95
交易次数
48
平均单价
8,297.48
最近交易
2024/11/12
CôNG TY TNHH PEROMA VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH PEROMA VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 398,278.95 ,累计 48 笔交易。 平均单价 8,297.48 ,最近一次交易于 2024/11/12。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-07-22 | HANGZHOU ALPHA TECHNOLOGY CO., LTD | Hóa chất hữu cơ công nghiệp dùng khử mùi trong sản phẩm tẩy rửa TERPINEOL (Số CAS:8000-41-7, Công thức hóa học: C10H18O , 180kg/drum, hàng mới 100%) | 540.00KGM | 3078.00USD |
| 2020-11-14 | FUZHOU FARWELL IMPORT& EXPORT CO., LTD | Tinh dầu Cedarwood công nghiệp dùng tạo mùi trong sản xuất mỹ phẩm CEDARWOOD OIL (Hàng mới 100%, 50KG/drum ) | 50.00KGM | 790.00USD |
| 2020-06-29 | ETERNAL LONG (HK) CO., LIMITED | Phụ gia dùng trong sản xuất thực phẩm VANILLIN (CAS: 121-33-5; công thức hóa học: C8H8O3; 25kg/drum; Hàng mới 100%) | 2000.00KGM | 10000.00USD |
| 2020-05-05 | FUZHOU FARWELL IMPORT& EXPORT CO., LTD | Tinh dầu Garlic công nghiệp dùng trong sản xuất mỹ phẩm GARLIC OIL (Hàng mới 100%, 25KG/drum ) | 300.00KGM | 12540.00USD |
| 2021-01-11 | WUHAN LANDMARK INDUSTRIAL CO., LTD | Hóa chất hữu cơ công nghiệp dùng sản xuất trong sản phẩm tẩy rửa METHYL CINNAMATE (Số CAS: 103-26-4, Công thức hóa học: C10H10O2, 1kg/Bottle, hàng mới 100%) | 1.00KGM | 13.50USD |
| 2020-03-26 | HANGZHOU PRATIQUE PERFORMANCE MATERIAL SCIENCE CO.LTD | Hóa chất hữu cơ công nghiệp dùng sản xuất trong sản phẩm tẩy rửa CITRAL OIL (Số CAS: 5392-40-5, Công thức hóa học: C10H16O, 170kg/drum, hàng mới 100%) | 1020.00KGM | 11730.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |