越南
CôNG TY TNHH HOá CHấT LONG LONG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
9,778,066.24
交易次数
280
平均单价
34,921.67
最近交易
2021/12/14
CôNG TY TNHH HOá CHấT LONG LONG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH HOá CHấT LONG LONG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 9,778,066.24 ,累计 280 笔交易。 平均单价 34,921.67 ,最近一次交易于 2021/12/14。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-04-03 | FFT SPORT GROUP LIMITED | Tấm thảm trải sàn cao su dùng cho phòng tập đa năng,dạng tấm rời để ghép, mật độ khối lượng1150 kg/m3 thể tích,kích thước 1mx10m,dày 4mm, màu chấm trắng,hàng mới 100%.NSX:Hangzhou XulingTrading co.ltd | 690.00MTK | 3808.80USD |
2019-09-16 | HUAYUAN ADVANCED MATERIALS CO.,LTD | Hỗn hợp Sợi thuỷ tinh dùng để sản xuất hộp công tơ điện, mã HY3132 màu RAL7035 , chiều dầy 2.5-3mm, chiều rộng 950mm. theo KQPTPL số 1026/TB-CNHP ngày 29/12/2014.Hàng mới 100%. ( pack: 50 kgs/ carton) | 18600.00KGM | 19809.00USD |
2020-10-21 | GUANGDONG CHUANAO HIGH-TECH CO.,LTD | Hạt cao su tổng hợp EPDM ( Ethylene - Propylene -Diene - Monomer) màu cam mã caty03, đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100%, nhà sản xuất: Guangdong Chuanao High-Tech Co.,ltd. | 950.00KGM | 1238.33USD |
2020-01-31 | FFT SPORT GROUP LIMITED | Tấm thảm trải sàn cao su dùng cho phòng tập đa năng,dạng tấm rời để ghép,kích thước(mm)1006mmx1006mm, dày 2mm, màu chấm trắng, hàng mới 100%.NSX : Hangzhou Xuling Trading co.ltd. | 270.00MTK | 745.20USD |
2019-08-29 | FFT SPORT GROUP LIMITED | Tấm thảm trải sàn cao su dùng cho phòng tập đa năng,kích thước(mm)504mmx504mm dày 2mm, màu chấm trắng , hàng mới 100%.NSX : Guangzhou Dunhong IMP & EXP Trading co.,ltd. | 500.00MTK | 1500.00USD |
2019-12-23 | GUANGDONG CHUANAO HIGH-TECH CO.,LTD | Hạt cao su tổng hợp EPDM ( Ethylene - Propylene -Diene - Monomer) màu xanh, mã 06, đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100%, nhà sản xuất: Guangdong Chuanao High-Tech Co.,ltd. | 1700.00KGM | 1774.80USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |