越南
VIN KIM NGHIM THUC TRUNG NG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
343.72
交易次数
17
平均单价
20.22
最近交易
2022/05/24
VIN KIM NGHIM THUC TRUNG NG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,VIN KIM NGHIM THUC TRUNG NG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 343.72 ,累计 17 笔交易。 平均单价 20.22 ,最近一次交易于 2022/05/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-24 | SAVE THE CHILDREN INTERNATIONAL | Other Mẫu thuốc điều trị HIV/AIDS dùng để kiểm tra chất lượng thuốc: DOLUTEGRAVIR (DTG) 50mg / TENOFOVIR (TDF) 300mg / LAMIVUDINE (3TC) 300mg, Hsx Mylan, Batch 3120064, 30 viên/chai, Hsd 06.2023. Mới 100% | 120.00UNV | 21.00USD |
2022-05-24 | SAVE THE CHILDREN INTERNATIONAL | Other Mẫu thuốc bột uống bù dịch dùng để kiểm tra chất lượng thuốc: ORAL REHYDRATION SALTS (ORS), 20.5g/1L, sac. (WHO Reference), Hsx NV pharma, Batch NV9233, dạng bột, 100 túi/hộp, Hsd 11.2023. Mới 100% | 100.00BAG | 5.00USD |
2022-05-24 | SAVE THE CHILDREN INTERNATIONAL | Other Mẫu thuốc điều trị HIV/AIDS dùng để kiểm tra chất lượng thuốc: Efavirenz (EFV) 600mg, Hsx Strides, Batch 7243319, 30 viên/chai, Hsd 07.2023. Mới 100% | 90.00UNV | 9.00USD |
2022-05-24 | SAVE THE CHILDREN INTERNATIONAL | Other Mẫu thuốc điều trị HIV/AIDS dùng để kiểm tra chất lượng thuốc: ATAZANAVIR (ATV) 300mg / RITONAVIR (r) 100m, Hsx Mylan, Batch 8113038, 30 viên/chai, Hsd 07.2023. Mới 100% | 90.00UNV | 39.00USD |
2022-05-24 | SAVE THE CHILDREN INTERNATIONAL | Mẫu thuốc bổ sung vitamin, tăng cường đề kháng dùng để kiểm tra chất lượng thuốc: MULTIVITAMINES, Hsx IVC Analysis and Testing Department, Batch DMTA020N4001, 1000 viên/chai, Hsd 03.2023. Mới 100% | 1000.00UNV | 4.00USD |
2022-05-24 | SAVE THE CHILDREN INTERNATIONAL | Other Mẫu thuốc điều trị HIV/AIDS dùng để kiểm tra chất lượng thuốc: Lamivudine (3TC) 150mg/Zidovudine (AZT) 300mg, Hsx Mylan, Batch 3128289, 60 viên/chai, Hsd 12.2025. Mới 100% | 120.00UNV | 10.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |