越南
CôNG TY TNHH TONGWEI HảI DươNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
13,578,623.28
交易次数
562
平均单价
24,161.25
最近交易
2024/11/28
CôNG TY TNHH TONGWEI HảI DươNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH TONGWEI HảI DươNG在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 13,578,623.28 ,累计 562 笔交易。 平均单价 24,161.25 ,最近一次交易于 2024/11/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-07 | GUANGDONG TONGWEI FEED CO.,LTD,CHINA | Trace Element Premix for Marine fish F41M : Nguyên liệu trong sxTĂ thủy sản,NK đúng theo TT26/2018/TT-BNNPTNT.50kg/bao(Fe 2000-20000mg/kg,Zn 4500-12500mg/kg,Mn 700-2400mg/kg,Cu 500-1500mg/kg).Mới 100% | 40.00TNE | 14886.00USD |
2020-06-30 | FAMSUN CO.LTD | Vòng bi NSK 29424E, kt: đ/k trong:150mm đ/k ngoài 250mm, độ dày 78mm, linh phụ kiện của trục máy đùn bỏng dùng trong sx thức ăn chăn nuôi, nsx: Famsun co.,ltd. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 930.00USD |
2020-04-03 | FAMSUN CO., LTD | Bồn chứa nguyên liệu nghiền ( pre-grinding bin ) bằng thép - thiết bị dùng cho máy thức ăn chăn nuôi, thể tích : 20 m3 . Hàng mới 100% | 2.00SET | 4878.00USD |
2019-08-05 | GUANGDONG TONGWEI FEED CO.,LTD,CHINA | Trace Element Premix for Marine fish F41M : Nguyên liệu trong sản xuất thức ăn thủy sản NK đúng theo TT26/2018/TT-BNNPTNT. 25kg/bao.Hàng không chịu thuế GTGT theo điều 3 Luật 71/2014/QH13 Mới 100% | 66.00TNE | 33479.16USD |
2019-11-22 | FAMSUN CO., LTD | Trục chính dài 2.53m đường kính 10cm của máy sản xuất thức ăn chăn nuôi, mã hàng: TPHE01110020. Hàng mới 100%. Nhà sx: FAMSUN CO., LTD | 1.00PCE | 1600.00USD |
2020-03-19 | JILIN COFCO BIO - CHEM & BIO - ENERGY MARKETING CO.,LTD | Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột Gluten ngô ( CORN GLUTEN MEAL). NK đúng theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28 /11/2019 ( I.2.4) .Dạng bột 50kg/bao.Mới 100% | 168.00TNE | 102480.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |