越南

CôNG TY TNHH THươNG MạI & DịCH Vụ NộI THấT TND

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,868,145.06

交易次数

974

平均单价

1,918.01

最近交易

2021/12/29

CôNG TY TNHH THươNG MạI & DịCH Vụ NộI THấT TND 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI & DịCH Vụ NộI THấT TND在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,868,145.06 ,累计 974 笔交易。 平均单价 1,918.01 ,最近一次交易于 2021/12/29

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-11-23 SHAW INDUSTRIES ASIA PTE. LTD Tấm trải sàn bằng sợi nylon 5T261 48111. Kích thước: 61x61cm, name: belong tile/warmth. Hàng mới 100% 593.18MTK 9584.95USD
2021-02-18 SHAW INDUSTRIES ASIA PTE. LTD Thảm trải sàn bằng sợi nylon 5T323 23856. Kích thước: 61x61cm, dày 5.5mm, name: commons tile/crimson , nhãn hiệu Shaw, hàng mới 100% 71.36MTK 963.36USD
2019-10-06 SMJ FURNISHINGS PTE LTD Mẫu thảm dạng Catalog 130.00SET 14.00SGD
2020-11-06 SHAW INDUSTRIES ASIA PTE. LTD Thảm mẫu. Model: 5T109 07436. Kích thước: 9x36 inch, chất liệu: polyester, HSX: Shaw Industries Asia Pte,Ltd - Hàng mới 100% 1.00PCE 5.00USD
2021-03-12 SHAW INDUSTRIES ASIA PTE. LTD Thảm trải sàn bằng sợi nylon SKU: 5T112 81486. Kích thước: 23x91cm, name: color form tile/figment. Nhãn hiệu Shaw. Hàng mới 100% 54.34MTK 787.93USD
2021-03-06 SHAW INDUSTRIES ASIA PTE. LTD Thảm trải sàn bằng sợi nylon 5T323 23405. Kích thước: 61x61cm, dày 5.5mm, name: commons tile/glass ,tỷ lệ sợi 542.5 g/m2, nhãn hiệu Shaw, hàng mới 100% 53.52MTK 722.52USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15