越南

CôNG TY TNHH MST MINOX

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

472,397.62

交易次数

553

平均单价

854.25

最近交易

2021/12/07

CôNG TY TNHH MST MINOX 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH MST MINOX在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 472,397.62 ,累计 553 笔交易。 平均单价 854.25 ,最近一次交易于 2021/12/07

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-09-09 MST STAINLESS STEEL SDN BHD (645979-K) Ống thép không gỉ (ống đúc ống rỗng có mặt cắt hình tròn), Kích thước: 1.50MM X 6M, 3" - 316L, Hàng mới 100%. 30.00PIP 2775.60USD
2021-07-09 MST STAINLESS STEEL SDN BHD (645979-K) Khớp nối bằng thép không gỉ, Không ren (hàn giáp mối) - DN100 x DN50 - SS316L, Hàng mới 100%. 13.00PCE 118.17USD
2021-12-07 MST STAINLESS STEEL SDN BHD (645979-K) Khớp nối bằng thép không gỉ, Không ren (hàn giáp mối) - 4" - SS304, Hàng mới 100%. 30.00PCE 280.20USD
2021-03-22 MST STAINLESS STEEL SDN BHD (645979-K) Van điều chỉnh dòng chạy bằng thép không gỉ dùng trong dẫn nhiên liệu - 2" - SS316L, Hàng mới 100%. 2.00PCE 256.90USD
2020-10-09 MST STAINLESS STEEL SDN BHD (645979-K) Đệm cao su - DN80 - SILICONE, Hàng mới 100%. 20.00PCE 90.60USD
2020-05-13 MST STAINLESS STEEL SDN BHD (645979-K) Ống thép không gỉ (ống đúc ống rỗng có mặt cắt hình tròn), Kích thước: 1.50MM X 6M - DN15 - SS316L, Hàng mới 100%. 100.00PIP 2234.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15