越南
CôNG TY TNHH THIếT Bị CấP THOáT NướC SAO MINH
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,568,202.40
交易次数
1,082
平均单价
2,373.57
最近交易
2021/12/23
CôNG TY TNHH THIếT Bị CấP THOáT NướC SAO MINH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THIếT Bị CấP THOáT NướC SAO MINH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,568,202.40 ,累计 1,082 笔交易。 平均单价 2,373.57 ,最近一次交易于 2021/12/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-08-15 | NINGBO ELITE INT''L TRADING CO., LTD | Máy bơm nước ly tâm, công suất không quá 8000m3/h, đường kính cửa hút không quá 200mm. Model : JLm 600A, công suất 600W, tự động, 220V, Hiệu "SHIRAI", mới 100% | 50.00PCE | 1000.00USD |
2020-09-04 | NINGBO JUNHUI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD | Máy bơm nước ly tâm, công suất không quá 8000m3/h, đường kính cửa hút không quá 200mm, Model : SM-210EA, công suất 210W, tự động, 220V, Hiệu "SAMICO", mới 100% | 100.00PCE | 1550.00USD |
2021-03-19 | NINGBO ELITE INT''L TRADING CO., LTD | Máy bơm nước ly tâm,lưu lượng cao nhất 1.8m3/h,đường kính cửa hút không quá 200mm,trục ngang,đồng trục với động cơ.Model:JLm 130A công suất 130W,tự động,220V,Hiệu "SHIRAI",mới 100%,dùng cho gia đình | 300.00PCE | 3900.00USD |
2019-10-09 | NINGBO ELITE INT''L TRADING CO., LTD | Máy bơm nước ly tâm, công suất không quá 8000m3/h, đường kính cửa hút không quá 200mm, Model : JLm 1100A, công suất 1100W, tự động, 220V, Hiệu "SHIRAI", mới 100% | 50.00PCE | 1350.00USD |
2020-07-20 | NINGBO ELITE INT''L TRADING CO., LTD | Máy bơm nước ly tâm, công suất không quá 8000m3/h, đường kính cửa hút không quá 200mm. Model : JLm 600A, công suất 600W, tự động, 220V, Hiệu "SHIRAI", mới 100% | 50.00PCE | 1000.00USD |
2021-05-27 | NINGBO ELITE INT''L TRADING CO., LTD | Máy bơm nước ly tâm, công suất không quá 8000m3/h, đường kính cửa hút không quá 200mm, loại đồng trục với động cơ. Model : IJLm-600AP, công suất 600W, tự động, 220V, Hiệu "SHIRAI", mới 100% | 50.00PCE | 1450.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |