越南
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị KHOA HọC CôNG NGHệ TườNG ANH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,155,337.60
交易次数
85
平均单价
13,592.21
最近交易
2021/12/21
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị KHOA HọC CôNG NGHệ TườNG ANH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị KHOA HọC CôNG NGHệ TườNG ANH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,155,337.60 ,累计 85 笔交易。 平均单价 13,592.21 ,最近一次交易于 2021/12/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-07-01 | STONEX SRL | Máy đo khoảng cách ( gồm giá đỡ) Model: S900A, HSX: Stonex, hàng mới 100% | 5.00SET | 18500.00USD |
2019-09-17 | STONEX SRL | Đầu nối dùng cho máy đo khoảng cách S800A, 15V/2A HSX: Stonex, hàng mới 100% | 8.00PCE | 296.80USD |
2020-12-25 | STONEX SRL | Máy đo khoảng cách model: Stonex S900A ( gồm giá đỡ), HSX: Stonex, hàng mới 100% | 5.00SET | 18000.00USD |
2021-12-21 | STONEX SRL | Máy đo khoảng cách model: Stonex S900A ( gồm giá đỡ) , HSX: Stonex, hàng mới 100% | 5.00SET | 14502.00USD |
2019-12-27 | STONEX SRL | Máy đo khoảng cách model: Stonex S900A ( gồm giá đỡ), HX: Stonex, hàng mới 100% | 2.00SET | 7600.00USD |
2019-12-20 | TERSUS GNSS INC | Đầu đo BT420R dùng cho máy đo khoảng cách David, HSX: Tersus, hàng mới 100% | 2.00PCE | 100.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |