越南
HYIMEX.,JSC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
441,804.00
交易次数
53
平均单价
8,335.92
最近交易
2022/09/29
HYIMEX.,JSC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,HYIMEX.,JSC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 441,804.00 ,累计 53 笔交易。 平均单价 8,335.92 ,最近一次交易于 2022/09/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-30 | CANGZHOU WELD HARDWARE CO LTD | Bars and rods, not further worked than coldformed or coldfinished Que ER308L bằng thép không gỉ , kích thước (đường kính x chiều dài): 1.6x1000mm,mặt cắt ngang hình tròn dùng để hàn chảy, hàng mới 100% | 1000.00KGM | 5250.00USD |
2022-07-13 | SHANGHAI ENERGY IMPORT&EXPORT TRADE CO LTD | Aluminum alloy wire (3.2mm diameter, 5 kg / box packing), used to fix electronic components, 100% new products | 1100.00KGM | 5254.00USD |
2022-09-29 | XINXIANG KOLANKY TECHNICAL CO LTD | Of copperzinc base alloys (brass) Brass rod 2.0mm (an alloy of copper and zinc bar, diameter 2.0, length 1000mm, packing 10kg/bundle), manufacturer XINXIANG KOLANKY TECHNICAL CO LTD. New 100% | 500.00KGM | 3704.00USD |
2022-06-30 | CANGZHOU WELD HARDWARE CO LTD | Bars and rods, of silicomanganese steel Que ER70S-6 bằng thép hợp kim Sillic-Mangan,k/ thước:1.6x1000mm, hàm lượng Cacbon 0.064%, Si 0.893%, Mn 1.482%, mặt cắt ngang hình tròn,chưa được gia công qua mức cán nóng,dùng để hàn chảy ,mới 100% | 1000.00KGM | 1370.00USD |
2022-07-13 | SHANGHAI ENERGY IMPORT&EXPORT TRADE CO LTD | Aluminum alloy wire (2.4mm diameter, packed 5 kg/box), used to fix electronic components, 100 % new goods | 5000.00KGM | 23884.00USD |
2022-07-14 | SHANGHAI CIMIC WELDING CONSUMABLES CO LTD | Dây đồng hợp kim (là hợp kim của đồng 90.17% và nhôm 8.82%,Mangan 1.01%, dạng dây), đường kính 1.2mm,12.5kgs/cuộn, hãng sản xuất: SHANGHAI CIMIC WELDING CONSUMABLES CO.,LTD, hàng mới 100%. | 1050.00KGM | 14070.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |