越南
CôNG TY Cổ PHầN LậP ĐỉNH VIệT HOA
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
817,520.71
交易次数
2,113
平均单价
386.90
最近交易
2021/12/28
CôNG TY Cổ PHầN LậP ĐỉNH VIệT HOA 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN LậP ĐỉNH VIệT HOA在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 817,520.71 ,累计 2,113 笔交易。 平均单价 386.90 ,最近一次交易于 2021/12/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-01-26 | RUIAN REBOL IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Tay chỉnh phanh trước (Front manual slack adjuster) bộ phận thay thế cho phanh xe tải 8-10tấn,CL:thép,KT:150x55mm,Part:AZ9100440005,Hiêu:DLT,NSX:ZHUJI LITING MACHINERY CO.,LTD,Mới100% | 200.00PCE | 168.00USD |
2021-05-31 | RUIAN REBOL IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Miếng má phanh (Brake lining 210x180x12/19) B.phận thay thế cho má phanh xe tải 5-10 tấn,CL:Khoáng chứa amiang,KT:210x180x12/19mm,Part:4709,Hiệu:DLT,NSX:ZHUJI LITING MACHINERY CO.,LTD,Mới 100% | 1008.00PCE | 383.04USD |
2021-05-20 | RUIAN REBOL IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Miếng má phanh (Brake lining 201x220x12/19) B.phận thay thế cho phanh xe tải 5-10tấn, CL:Khoáng chứa amiang, KT:201x220x12/19mm, Part:HD-13L, Hiệu: DLT, NSX:ZHUJI LITING MACHINERY CO.,LTD, Mới 100% | 252.00PCE | 95.76USD |
2021-01-04 | RUIAN REBOL IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Lá nhíp (Spring plate) bộ phận thay thế cho bộ giảm chấn của xe tải 8-10tấn,KT:1700x25x90mm,Part:WG9638520008-1,Hiêu:DLT,NSX:BEIJING CHANGLI HENGDA AUTOMOBILE LEAF SPRING CO.,LTD,Mới 100% | 7.00PCE | 18.55USD |
2020-11-27 | RUIAN REBOL IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Trục chính cầu bị động (Axle for traiker),bộ phận thay thế cho xesơ mi rơ-moóc,CL:thép,KT:850x45x30MM,Part:FA16T,Hiệu DLT,NSX:ZHUJI LITING MACHINERY,Mới 100% | 3.00PCE | 165.00USD |
2020-02-05 | ZHEJIANG AOLITING TRADING CO., LTD | Phanh trống sau đời cũ (Rear brake drum old model ) dùng để SX phanh cho xe tải 8-10 tấn,Hiệu DLT,SX: ZHUJI LITING MACHINERY CO.,LTD,Mơi100% | 10.00PCE | 112.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |