越南
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị 36
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
40,560,480.00
交易次数
594
平均单价
68,283.64
最近交易
2021/12/29
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị 36 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị 36在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 40,560,480.00 ,累计 594 笔交易。 平均单价 68,283.64 ,最近一次交易于 2021/12/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-04 | ANHUI KAILE SPECIAL VEHICLES CO., LTD | Sơ mi rơ mooc tải hiệu KAILE, model AKL9409TJZC chở container 48'', không sàn, không thành thùng, 3 trục, tự trọng 5640kg, TTLCT 40.000kg (theo thiết kế), lốp 12R22.5. Xe mới 100%, TQ sản xuất 2020 | 4.00UNIT | 39920.00USD |
2020-10-09 | ANHUI KAILE SPECIAL VEHICLES CO., LTD | Sơ mi rơ mooc xi téc (chở bụi thép từ lò luyện thép) hiệu KAILE, model: AKL9401GFLA9, lốp 11.00R20, tự trọng:8950kg, TTLCT:39030kg, 03 trục, dung tích 47m3. Mới 100% , TQ sản xuất năm 2020 | 6.00UNIT | 122400.00USD |
2020-05-22 | ANHUI KAILE SPECIAL VEHICLES CO., LTD | Sơ mi rơ mooc tải hiệu KAILE, model AKL9408P chở container 40'', có sàn, không có thành thùng, 3 trục, tự trọng 7.600kg, TTLCT 39.990kg (theo thiết kế), lốp 12.00R20. Xe mới 100%, TQ sản xuất 2020 | 8.00UNIT | 83600.00USD |
2021-04-09 | ANHUI KAILE SPECIAL VEHICLES CO., LTD | Sơ mi rơ mooc tải nhãn hiệu KAILE, model AKL9408CCYA có sàn, có thùng,có mui phủ, 3 trục, tự trọng 8500kg, TTLCT 40.000kg (theo thiết kế), lốp 12.00R20-18. Xe mới 100%, sản xuất năm 2021 | 9.00UNIT | 125460.00USD |
2021-09-01 | ANHUI KAILE SPECIAL VEHICLES CO., LTD | Sơ mi rơ mooc tải nhãn hiệu KAILE, model AKL9409TJZC chở container 45'', không sàn, không thành thùng, 3 trục, tự trọng 6000kg, TTLCT 40.000kg, lốp 12R22.5. Xe mới 100%, sản xuất năm 2021 | 8.00UNIT | 85200.00USD |
2021-11-29 | ANHUI KAILE SPECIAL VEHICLES CO., LTD | Sơ mi rơ mooc tải nhãn hiệu KAILE, model AKL9409TDP chở container 48'', có sàn, không có thành thùng, 3 trục, tự trọng 9.700kg, TTLCT 40.000kg, lốp 12.00R20. Xe mới 100%, sản xuất năm 2021 | 4.00UNIT | 59640.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |