越南
PATECVN., JSC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
17,216,545.00
交易次数
280
平均单价
61,487.66
最近交易
2022/09/30
PATECVN., JSC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,PATECVN., JSC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 17,216,545.00 ,累计 280 笔交易。 平均单价 61,487.66 ,最近一次交易于 2022/09/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-07-26 | JINAN AOYUE INTERNATIONAL TRADE CO LTD | Other Shirts of cargo loading trailers or containers. Brand: Tianrui, 03 axis, have floor, having a barrel, no mui. Model: hly9400. Tire: 11.00R20, TT: 7300kg, TTLCT: 40000kg. New 100% production in 2021 | 8.00UNIT | 101800.00USD |
2022-06-01 | SINOTRUK LIUZHOU YUNLI SPECIAL VEHICLE CO LTD | Other Sơ mi rơ moóc tải tự đổ (có hệ thống nâng hạ thủy lực). Nhãn hiệu: YUNLI, Model: LG9402Z, 03 trục, Lốp: 12.00R20, TT: 11210KG, TTLCT: 40000KG. Thể tích: 21.4M3. Mới 100% sản xuất năm 2022. | 2.00UNIT | 38600.00USD |
2022-06-10 | JINAN AOYUE INTERNATIONAL TRADE CO LTD | Other Sơ mi rơ moóc tải chở container. Nhãn hiệu: TIANRUI, 48Feet, 03 trục, có sàn, không thành, không mui. Model: HLY9400TPB. Lốp: 12.00R20, TT: 9600KG, TTLCT: 40000KG. Mới 100% sản xuất năm 2022 | 4.00UNIT | 56400.00USD |
2022-09-05 | JINAN AOYUE INTERNATIONAL TRADE CO LTD | Other Loaded semi-trailer with roof. Brand: TIANRUI, 03 axles, with floor, with barrel wall. Model: HLY9401CCY. Tire: 12R22.5, TT: 7000KG, TTLCT: 40000KG. 100% new, manufactured in 2022. | 6.00UNIT | 75060.00USD |
2022-05-13 | YUNCHENG JIANXING SPECIAL VEHICLE MANUFACTURING CO LTD | Other Sơ mi rơ moóc tải có mui, Nhãn hiệu: XINHONGDONG, 03 trục, có sàn, có thành thùng. Model: LHD9400CCY. Lốp: 12R22.5, TT: 7000KG, TTLCT: 40000KG. Mới 100% sản xuất năm 2022 | 6.00UNIT | 81000.00USD |
2022-08-25 | LIANGSHAN CIMC DONGYUE VEHICLES CO LTD | Other Load trailers carrying container. Brand: CIMC, 03 axes, 50feet, floor, unsuccessful, no roof. Model: ZJV9402TPBDY. Tires: 12.00R20, TT: 10000kg, TTLCT: 40000kg. 100% new produced in 2022. | 8.00UNIT | 122800.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |