越南
THAN CHINH CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
131,997.00
交易次数
29
平均单价
4,551.62
最近交易
2022/06/22
THAN CHINH CO., LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,THAN CHINH CO., LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 131,997.00 ,累计 29 笔交易。 平均单价 4,551.62 ,最近一次交易于 2022/06/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-18 | ECOTOPIA TEAK INCORPORATED SA | Other Gỗ tròn teak, chiều dài: 1,8m - 2,95 m, chu vi: 110-119 cm, đường kính: 35,03 - 37,90 cm, (số lượng thực nhập khẩu: 12,300 m3, đơn giá: 600 USD/m3). Tên khoa học: Tectona grandis | 12.30MTQ | 7380.00USD |
2022-06-22 | ECOTOPIA TEAK INCORPORATED SA | Other Gỗ tròn teak FSC 100%, chiều dài: 3m trở lên, chu vi: 120-129 cm, đường kính: 38.22 - 41.08 cm (số lượng thực nhập khẩu: 3.125 m3, đơn giá: 660 USD/m3). Tên khoa học: Tectona grandis | 3.13MTQ | 2063.00USD |
2022-06-22 | ECOTOPIA TEAK INCORPORATED SA | Other Gỗ tròn teak FSC 100%, chiều dài: 1.8m - 2.95m, chu vi: 90-99 cm, đường kính: 28.66 - 31.53 cm (số lượng thực nhập khẩu: 19.421 m3, đơn giá: 465 USD/m3). Tên khoa học: Tectona grandis | 19.42MTQ | 9031.00USD |
2022-06-22 | ECOTOPIA TEAK INCORPORATED SA | Other Gỗ tròn teak FSC 100%, chiều dài: 3m trở lên, chu vi: 100-109 cm, đường kính: 31.85 - 34.71 cm (số lượng thực nhập khẩu: 4.889 m3, đơn giá: 565 USD/m3). Tên khoa học: Tectona grandis | 4.89MTQ | 2762.00USD |
2022-06-18 | ECOTOPIA TEAK INCORPORATED SA | Other Gỗ tròn teak - Ecotopia Teak, chiều dài: 1,8m - 2,95m, chu vi: 130-139 cm, đường kính: 41,40 - 44,27cm (số lượng thực nhập khẩu:4,604 m3,đơn giá:700 USD/m3. Tên khoa học: Tectona grandis | 4.60MTQ | 3223.00USD |
2022-06-18 | ECOTOPIA TEAK INCORPORATED SA | Other Gỗ tròn teak, chiều dài: 1,8m - 2,95m, chu vi: 120-129 cm, đường kính: 38,22 - 41,08 cm, (số lượng thực nhập khẩu: 9,597 m3, đơn giá: 640 USD/m3). Tên khoa học: Tectona grandis | 9.59MTQ | 6142.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |