越南
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN XâY DựNG THươNG MạI Và DịCH Vụ HưNG KHôI
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,768,924.40
交易次数
797
平均单价
2,219.48
最近交易
2022/07/27
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN XâY DựNG THươNG MạI Và DịCH Vụ HưNG KHôI 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN XâY DựNG THươNG MạI Và DịCH Vụ HưNG KHôI在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,768,924.40 ,累计 797 笔交易。 平均单价 2,219.48 ,最近一次交易于 2022/07/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-07-01 | QINGDAO CHANGJIA MACHINERY CO LTD | Steam or sand blasting machines and similar jet projecting machines Q376E sprayer, shot blasting machine 380V/50Hz, capacity of 25 kW.The qingdao changjia machine Machinery, (1 set of body bodies+dandruff cords+suspension racks+support bar+dust filter+... | 1.00SET | 9500.00USD |
2019-12-10 | KINGDEFUL (CHINA) CO.,LIMITED | Hạt thép Steel Shot S660, độ dày 2mm , sử dụng cho máy bắn hạt để chà nhám, làm sạch bề mặt sản phẩm .Hàng mới 100%. | 3000.00KGM | 1620.00USD |
2020-08-02 | DX BLAST CO.,LIMITED | Bộ phận máy bắn hạt thép. Băng đai tải bằng chất liệu vải bố, sử dụng trong máy bắn hạt (BUCKET BELT W125MM), kích thước: dày 6x rộng 125mm, không truyền liên tục, không được gia cố .Mới 100% | 50.00MTR | 155.00USD |
2020-12-16 | DX BLAST CO.,LIMITED | Hạt inox Stainless Steel SUS304 Shot 0.3mm, đường kính 0.3m , sử dụng cho máy bắn hạt để chà nhám, làm sạch bề mặt sản phẩm .Hàng mới 100%. | 1500.00KGM | 5445.00USD |
2020-07-02 | YANNUO IMP & EXP TRADE CO., LIMITED | Hạt Oxit nhôm nâu, Brown Fused Aluminium F60, 95%, size: 212-300 micromet, sử dụng cho máy bắn hạt để chà nhám, làm sạch bề mặt sản phẩm .Hàng mới 100%. | 2500.00KGM | 1682.50USD |
2021-11-17 | DX BLAST CO.,LIMITED | Hạt thép Steel Shot S280, đã được rèn, độ cứng 40-50HRC, độ dày 0.8mm , sử dụng cho máy bắn hạt để chà nhám, làm sạch bề mặt sản phẩm .Hàng mới 100%. | 2000.00KGM | 1500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |