越南
CôNG TY TNHH THIếT Kế TạO MẫU - IN ấN BAO Bì TâN ĐứC HảI
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,467,010.89
交易次数
2,564
平均单价
2,522.24
最近交易
2020/09/03
CôNG TY TNHH THIếT Kế TạO MẫU - IN ấN BAO Bì TâN ĐứC HảI 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THIếT Kế TạO MẫU - IN ấN BAO Bì TâN ĐứC HảI在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,467,010.89 ,累计 2,564 笔交易。 平均单价 2,522.24 ,最近一次交易于 2020/09/03。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-01-23 | HUZHOU XINXI WUXING SILK CO., LTD | Vải dệt khổ hẹp Cotton Tape CH480 (20MM x 100M/cuộn) định lượng 230g/m2, dùng in nhãn mác. Hàng mới 100% | 52.00ROL | 176.80USD |
2019-01-21 | HUZHOU SINY LABEL MATERIAL CO., LTD | Vải dệt thoi khổ hẹp đi từ sợi filament polyester, tạo biên ở hai mép, bề mặt không tráng phủ, màu trắng, model: PS001 (19mmx200Y/cuộn), 100-115g/m2. Hàng mới 100% | 640.00ROL | 778.88USD |
2020-05-18 | HUZHOU BEIHENG TEXTILE CO., LTD | Vải dệt thoi khổ hẹp đi từ sợi filament polyester, bề mặt không tráng phủ, màu trắng, dạng cuộn. Polyester Satin PS009 Black (35MM x 200M/cuộn) định lượng 204g/m2, dùng in nhãn mác. Hàng mới 100% | 140.00ROL | 754.60USD |
2019-09-30 | HUZHOU XINXI WUXING SILK CO., LTD | Vải dệt thoi khổ hẹp đi từ sợi filament polyester, bề mặt không tráng phủ, màu trắng, dạng cuộn. Polyester Satin PS7152 (40MM x 183M/cuộn) định lượng 127g/m2, dùng in nhãn mác. Hàng mới 100% | 320.00ROL | 1007.36USD |
2019-04-25 | HUZHOU BEIHENG TEXTILE CO., LTD | Vải dệt khổ hẹp Cotton Tape CM019 (30mm x 100m/cuộn) dùng in nhãn mác. hàng mới 100%. Định lượng 100g/m2 | 320.00ROL | 1728.00USD |
2019-07-15 | HUZHOU BEIHENG TEXTILE CO., LTD | Vải dệt thoi khổ hẹp đi từ sợi filament polyester, bề mặt không tráng phủ, màu trắng, dạng cuộn. Polyester Satin PS009 Black (32MM x 200M/cuộn) định lượng 186g/m2, dùng in nhãn mác. Hàng mới 100% | 160.00ROL | 812.03USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |