越南
LE HOANG IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
244,077.00
交易次数
199
平均单价
1,226.52
最近交易
2023/03/29
LE HOANG IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED 贸易洞察 (采购商)
过去5年,LE HOANG IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 244,077.00 ,累计 199 笔交易。 平均单价 1,226.52 ,最近一次交易于 2023/03/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-07-11 | ZHONGSHAN SILK IMP&EXP GROUP CO LTD OF GUANGDONG | Other Giá gia vị bằng inox phủ mờ,dùng trong tủ bếp, mã BGVIP1630-PLUS,kích thước R260*C475*S455mm,có ray âm giảm chấn, nhãn hiệu Boss, nsx:ZHONGSHAN SILK IMP. AND EXP. GROUP CO.,LTD. OF GUANGDONG,mới100% | 100.00PCE | 780.00USD |
2022-07-11 | ZHONGSHAN SILK IMP&EXP GROUP CO LTD OF GUANGDONG | Other Giá xoong nồi nan dẹt bằng inox phủ mờ dùng trong tủ bếp, mã BXVIP148-4-PLUS, kích thước R765*C160*S450 mm,nhãn hiệu Boss, nsx; ZHONGSHAN SILK IMP. AND EXP. GROUP CO.,LTD. OF GUANGDONG, mới 100% | 310.00PCE | 3180.00USD |
2022-07-21 | FOSHAN SUNRISE TRADING COMPANY LTD | Kitchenware Price of fixed dishes in 2-layered set, used in kitchen cabinets, BL8118-Plus code, KT R765*C650*S280 mm, BOSS brand, NSX; Foshan Sunrise Trading Company, 100% new | 35.00PCE | 68.00USD |
2022-06-14 | ZHONGSHAN NEWTOPCAN TRADING CORPORATION LTD | Other Giá bát đĩa cố định bằng inox phủ mờ dùng trong tủ bếp, mã BNVIP8118 - PLUS, kích thước R765*C650*S280 mm,nhãn hiệu Boss, nsx: ZHONGSHAN NEWTOPCAN TRADING CORPORATION LIMITED, mới 100% | 99.00PCE | 673.00USD |
2022-09-27 | JIEYANG BOSTON HARDWARE PRODUCTS CO LTD | Other, suitable for furniture Steel slide, size: 45cm long, 4.5cm wide, 2 pcs/set, 20 sets/carton, BOSS brand, used in kitchen cabinets, NSX: JIEYANG BOSTON HARDWARE PRODUCTS CO.LTD, 100% brand new | 480.00UNK | 2603.00USD |
2022-07-12 | ZHONGSHAN NEWTOPCAN TRADING CORPORATION LTD | Kitchenware Giá bát đĩa cố định dạng nan inox 304, dùng trong tủ bếp,mã BNVIP8117-PLUS,kt R665*C650*S280mm,nhãn hiệu Boss,nsx; ZHONGSHAN NEWTOPCAN TRADING CORPORATION LIMITED,mới 100% | 100.00PCE | 883.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |