越南
CôNG TY TNHH NGàNH Gỗ FU MING VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
146,979,182.74
交易次数
2,718
平均单价
54,076.23
最近交易
2024/11/28
CôNG TY TNHH NGàNH Gỗ FU MING VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH NGàNH Gỗ FU MING VIệT NAM在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 146,979,182.74 ,累计 2,718 笔交易。 平均单价 54,076.23 ,最近一次交易于 2024/11/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-07 | XINGHUA (HK) CO., LIMITED | VTCGSM005A#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (làm lớp mặt), kích thước 2200-2210*240-245*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES. Tên khoa học: Quercus | 952.95MTK | 18106.05USD |
2020-10-13 | LINYI TRADE CITY YICAITONG SUPPLY CHAIN CO.,LTD | VTCGSM006#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (làm lớp mặt), kích thước 1900-1910*190-195*3mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES | 431.30MTK | 6900.80USD |
2020-11-26 | XINGHUA (HK) CO., LIMITED | VTCGSM005A#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (làm lớp mặt), kích thước 2200-2210*240-245*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES.Tên khoa học: Quercus | 476.48MTK | 9053.12USD |
2021-04-26 | XINGHUA (HK) CO., LIMITED | VTCGSM005A#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi, làm lớp mặt), kích thước 2200-2210*240-245*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES. Tên KH: Quercus | 6006.85MTK | 114130.15USD |
2020-12-10 | XINGHUA (HK) CO., LIMITED | VTCGSM001A#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (làm lớp mặt), kích thước 2100-2110*190-195*2mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES | 4347.79MTK | 47825.69USD |
2019-05-17 | CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO.,LTD | VTCGSM008#&Tấm gỗ ván lạng vânEuropean oak (lớp làm mặt), kích thước2220*265*4mm/tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục cites | 1129.54MTK | 28238.50USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |