越南
CôNG TY TNHH THIếT Bị Y Tế TRàNG THI
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,370.00
交易次数
9
平均单价
374.44
最近交易
2021/11/30
CôNG TY TNHH THIếT Bị Y Tế TRàNG THI 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THIếT Bị Y Tế TRàNG THI在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,370.00 ,累计 9 笔交易。 平均单价 374.44 ,最近一次交易于 2021/11/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-03-15 | MEDTRONIC INTERNATIONAL LIMITED - SINGAPORE BRANCH | (9733213) Ống thu hẹp khẩu kính 1.9mm, phụ kiện cho hệ thống định vị hỗ trợ phẫu thuật bằng máy tính, hãng sx Paragon Medical Device (Changzhou) Co.Ltd, China, mới 100%, không thanh toán (FOC) | 1.00PCE | 241.00USD |
2021-11-30 | MEDTRONIC INTERNATIONAL LIMITED - SINGAPORE BRANCH | (PSP1000) Dùi NIM dùng cho vít cuống sống, mũi cầu, dài 100mm Pedicle Screw Probe, 100 mm, chuyên dụng trong y tế, hãng sx Xian Friendship Medical Electronics Co., Ltd., mới 100% | 1.00PCE | 400.00USD |
2020-09-21 | MEDTRONIC INTERNATIONAL LIMITED - SINGAPORE BRANCH | (150000) Bộ trợ cụ phẫu thuật cột sống ngực lưng SMART, dụng cụ chuyên dụng cầm tay, dùng trong y tế, hãng sx Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., LTD , mới 100% | 1.00SET | 850.00USD |
2021-03-15 | MEDTRONIC INTERNATIONAL LIMITED - SINGAPORE BRANCH | (9733215) Ống thu hẹp khẩu kính 2.6mm, phụ kiện cho hệ thống định vị hỗ trợ phẫu thuật bằng máy tính, hãng sx Paragon Medical Device (Changzhou) Co.Ltd, China, mới 100%, không thanh toán (FOC) | 1.00PCE | 241.00USD |
2021-08-18 | MEDTRONIC INTERNATIONAL LIMITED - SINGAPORE BRANCH | (DSN2260) Kim điện cực gắn dưới da Dual Electrode loại 2 dây xoắn, dài 1.5m cho máy theo dõi thần kinh, chuyên dụng trong y tế, hãng sx Xian Friendship Medical Electronics Co., Ltd., mới 100% | 1.00PCE | 200.00USD |
2021-03-15 | MEDTRONIC INTERNATIONAL LIMITED - SINGAPORE BRANCH | (9733214) Ống thu hẹp khẩu kính 2.2mm, phụ kiện cho hệ thống định vị hỗ trợ phẫu thuật bằng máy tính, hãng sx Paragon Medical Device (Changzhou) Co.Ltd, China, mới 100%, không thanh toán (FOC) | 1.00PCE | 241.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |