越南
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI PHáP HươNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
132,315.00
交易次数
72
平均单价
1,837.71
最近交易
2022/07/28
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI PHáP HươNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI PHáP HươNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 132,315.00 ,累计 72 笔交易。 平均单价 1,837.71 ,最近一次交易于 2022/07/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-02-11 | ERNESTO VENTOS S.A | Organic chemicals octalactone gamma (C8H14O2). (Raw materials used in oil-aromatherapy production). NSX: Ernesto Ventos S.A. CAS Number: 104-50-7. Lot: L4511527. HSD: 12/2023 | 25.00KGM | 456.00USD |
| 2022-02-07 | PHAP HUONG U.S.A | Mesquite smoke essential oil (raw materials used in producing essential oils - food aromatherapy). NSX: Phap Huong U.S.A. Lot: 1126161029. HSD: 13/01/2025 | 2.00KGM | 26.00USD |
| 2022-05-25 | VENTOS VOS PTE LTD | Other Hóa Chất Hữu Cơ CIS-3-HEXENOL (C6H12O). Nguyên liệu dùng trong sản xuất tinh dầu-hương liệu thực phẩm. NSX: ERNESTO VENTOS S.A. Số CAS: 928-96-1. Lot: L4502116. HSD: 10/2023 | 1.00KGM | 100.00USD |
| 2022-05-25 | CITRUS&ALLIED ESSENCES LTD | Tinh Dầu Tỏi 2151 (Nguyên liệu dùng trong sản xuất tinh dầu-hương liệu thực phẩm. NSX: Citrus and Allied Essences Ltd. Lot: C37858. HSD: 17/02/2023 | 30.00KGM | 4590.00USD |
| 2022-02-07 | PHAP HUONG U.S.A | Isalereraldehyde organic chemicals (C5H10O). (Raw materials used in oil-aromatherapy production). NSX: Phap Huong U.S.A. CAS Number: 590-86-3. Lot: 2012la. HSD: 13/01/2025 | 1.00KGM | 420.00USD |
| 2022-01-05 | PHAP HUONG U.S.A | Other 2-ethyl pyrazine organic chemicals (C6H8N2). (Raw materials used in oil-aromatherapy production). CAS Number: 13925-00-3. NSX: Phap Huong U.S.A. Lot: 1961. HSD: December 15, 2024 | 1.00KGM | 800.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |