越南
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử SAMSUNG HCMC CE COMPLEX - CHI NHáNH THàNH PHố Hồ CHí MINH
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,458,444,609.49
交易次数
16,065
平均单价
153,031.10
最近交易
2021/12/31
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử SAMSUNG HCMC CE COMPLEX - CHI NHáNH THàNH PHố Hồ CHí MINH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH ĐIệN Tử SAMSUNG HCMC CE COMPLEX - CHI NHáNH THàNH PHố Hồ CHí MINH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,458,444,609.49 ,累计 16,065 笔交易。 平均单价 153,031.10 ,最近一次交易于 2021/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-11-28 | SUZHOU SAMSUNG ELECTRONICS CO.,LTD.(EXPORT) | Tủ lạnh side by side hiệu Samsung 2 cửa, dung tích 655L, không làm đá tự động, không có vòi nước ngoài, môi chất làm lạnh R600A, loại có sử dụng máy nén. Hàng mới 100%. Model: RS62R5001B4/SV | 36.00PCE | 17172.00USD |
2019-04-08 | SUZHOU SAMSUNG ELECTRONICS CO.,LTD.(EXPORT) | Tủ lạnh side by side hiệu Samsung 2 cửa, dung tích 655L, không làm đá tự động, không có vòi nước ngoài, môi chất làm lạnh R600A, loại có sử dụng máy nén. Hàng mới 100%. Model: RS62R5001M9/SV | 36.00PCE | 16776.00USD |
2019-01-30 | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD | Bộ phận của máy lạnh hệ thống hiệu Samsung: Dàn lạnh âm trần nối ống gió 2 chiều, công suất: 43700 Btu ~ 12.8 kW. Nhập rời. Hàng mới 100%. Model: AM128FNHDEH/EU | 1.00PCE | 424.00USD |
2020-02-05 | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD | Bộ phận của máy lạnh h/thống hiệu Samsung: Dàn nóng 2 chiều, lắp đặt với dàn lạnh loại âm trần, 380V, dùng ống dẫn khí, R410a, c/suất: 136500 Btu ~ 40 kW. Mới 100%. Model: AM140KXMDGH/EU | 10.00SET | 22590.00USD |
2020-04-08 | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD | Tủ lạnh side by side hiệu Samsung 2 cửa, dung tích 635L, có làm đá tự động, có vòi nước ngoài, môi chất làm lạnh R600A, loại có sử dụng máy nén. Hàng mới 100%. Model: RS64R5301B4/SV | 72.00PCE | 46152.00USD |
2019-03-25 | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD | Bộ phận của máy lạnh hệ thống hiệu Samsung: Dàn lạnh DVM giấu trần nối ống gió 2 chiều, công suất: 30700 Btu ~ 9 kW, (220-240V). Nhập rời. Mới 100%. Model: AM090FNMDEH/EU | 2.00PCE | 522.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |