越南

HAI JSC

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,847,542.00

交易次数

35

平均单价

52,786.91

最近交易

2022/08/05

HAI JSC 贸易洞察 (采购商)

过去5年,HAI JSC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,847,542.00 ,累计 35 笔交易。 平均单价 52,786.91 ,最近一次交易于 2022/08/05

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-06-08 LONG FAT GLOBAL CO LTD Thuốc trừ sâu NOUVO 3.6EC (ABAMECTIN 36G/L). ngày SX 05/01/2022, hạn sử dụng 05/01/2024, đóng gói 200L/Drum. hàng có kiểm định thuốc BVTV, mới 100% 16000.00LTR 80800.00USD
2022-05-24 LONG FAT GLOBAL CO LTD Herbicides, antisprouting products and plantgrowth regulators Nguyên liệu sx thuốc trừ cỏ PRETILACHLOR 95% TC. Hàng mới 100%, quy cách: 200KG/Phuy. ngày SX 20/02/2022, hạn sử dụng 19/02/2024. hàng có kiểm định thuốc BVTV. 1600.00KGM 14192.00USD
2022-01-11 LONG FAT GLOBAL CO., LTD Fenobucarb pesticide materials (BPMC) Tech 97%, packing 200kg / drum, production date 20/10/2021, HSD 20/20/2023. Goods with pesticide tests, 100% new 10000.00KGM 53100.00USD
2022-06-09 UPL LTD Fungicides Thuốc trừ nấm bệnh hại cây trồng Mancozeb 80%WP (UNIZEB M-45 80WP), đóng gói 25kg/bao, ngày sản xuất 05/03/2022, HSD 04/03/2024. hàng có kiểm định thuốc BVTV, mới 100%. 16000.00KGM 58400.00USD
2022-02-22 SHANGDONG BINNONG TECHNOLOGY CO.,LTD Herbicides, antisprouting products and plantgrowth regulators Pretilachlor 155% TC Pretilachloric material manufacturing materials. 100% new goods, specifications: 220kg / drum. Day SX 10/12/2021, Shelf life 10/12/2023. Goods with pesticide tests. 2200.00KGM 21120.00USD
2022-06-09 UPL LTD Fungicides Thuốc trừ nấm bệnh hại cây trồng Mancozeb 80%WP (UNIZEB M-45 80WP), đóng gói 25kg/bao, ngày sản xuất 16/03/2022, HSD 15/03/2024. hàng có kiểm định thuốc BVTV, mới 100%. 16000.00KGM 52800.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15