越南
CôNG TY TNHH HS
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,483,011.98
交易次数
97
平均单价
46,216.62
最近交易
2024/11/25
CôNG TY TNHH HS 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH HS在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 4,483,011.98 ,累计 97 笔交易。 平均单价 46,216.62 ,最近一次交易于 2024/11/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-23 | SETERNAL INDUSTRY CO., LTD | Acid Acrylic (AA), Là Acid hữu cơ - thuộc nhóm Acid carboxylic đơn chức mạch hở chưa no, CAS No.: 79-10-7, CTPT: C3H4O2 - Nguyên liệu dùng trong sản xuất nguyên liệu phụ gia bê tông Polycarboxylate. | 16000.00KGM | 28640.00USD |
2021-08-21 | BIDDLE SAWYER CORPORATION | 2-HEA, 2-Hydroxyethyl Acrylate, CAS No. 818-61-1, C5H8O3, Este của Acid Acrylic - Nguyên liệu dùng trong sản xuất nguyên liệu phụ gia bê tông Polycarboxylate - Hàng mới 100% | 32000.00KGM | 72096.00USD |
2021-06-07 | BEYOND INDUSTRIES (CHINA) LIMITED | 3-MERCAPTOPROPIONIC (C3H6O2S), CAS No.: 107-96-0, Hợp chất lưu huỳnh - hữu cơ, Nguyên liệu dùng trong sản xuất nguyên liệu phụ gia bê tông Polycarboxylate - Hàng mới 100% | 1920.00KGM | 12288.00USD |
2020-06-11 | CHANGSHU JINFENG CHEMICALS CO., LTD | Acrylic Acid (AA), CAS NO.: 79-10-7, C3H4O2 - Nguyên liệu dùng trong sản xuất nguyên liệu phụ gia bê tông Polycarboxylate - Hàng mới 100% | 32000.00KGM | 36800.00USD |
2020-09-25 | SETERNAL INDUSTRY CO., LTD | Acrylic Acid (AA), CAS NO.: 79-10-7, C3H4O2 - Nguyên liệu dùng trong sản xuất nguyên liệu phụ gia bê tông Polycarboxylate - Hàng mới 100% | 64000.00KGM | 62720.00USD |
2019-05-09 | GINTE MATERIALS INDUSTRY COMPANY LIMITED | 2-MERCAPTOETHANOL (C2H6OS), CAS No.: 60-24-2, Hợp chất lưu huỳnh - hữu cơ, Dùng trong sản xuất nguyên liệu phụ gia bê tông Polycarboxylate - Hàng mới 100% | 4400.00KGM | 12012.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |