越南
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN CôNG NGHệ Và DịCH Vụ VạN PHúC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
242,016.35
交易次数
138
平均单价
1,753.74
最近交易
2021/04/20
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN CôNG NGHệ Và DịCH Vụ VạN PHúC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN CôNG NGHệ Và DịCH Vụ VạN PHúC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 242,016.35 ,累计 138 笔交易。 平均单价 1,753.74 ,最近一次交易于 2021/04/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-07 | JIANGSU XUNFEI INSTRUMENT CO., LTD | Đồng hồ đo chênh lệch áp suất,công dụng:Dùng để đo áp suất chênh lệch áp suất thấp và cao (không hoạt đông bằng điện,dùng trong nhà máy nhiệt điện). Model:CYW-152B.HSX:Shanghai Automation.Hàng mới100% | 3.00PCE | 1170.00USD |
2020-09-07 | JIANGSU XUNFEI INSTRUMENT CO., LTD | Đồng hồ đo áp suất, công dụng: Dùng để đo áp suất đường ống dẫn khí (không hoạt đông bằng điện, dùng trong nhà máy nhiệt điện). Model:Y-100B. HSX: Shanghai Automation. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 33.00USD |
2020-09-07 | JIANGSU XUNFEI INSTRUMENT CO., LTD | Đồng hồ đo áp suất, công dụng: Dùng để đo áp suất đường ống dẫn khí (không hoạt đông bằng điện, dùng trong nhà máy nhiệt điện). Model:Y-60BFZ. HSX: Shanghai Automation. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 25.00USD |
2020-08-14 | JIANGSU HILAIR ELECTROMECHANICAL TECHNOLOGY CO.,LTD | Động cơ xoay chiều 3 pha dùng cho máy nghiền, Model: Y90S-2, công suất 1.5Kw, điện áp 400V, 50Hz,nhà sản xuất: JIANGSU HILAIR ELECTROMECHANICAL TECHNOLOGY, mới 100% | 2.00PCE | 86.46USD |
2020-09-07 | JIANGSU XUNFEI INSTRUMENT CO., LTD | Máy giám sát lưu lượng, Công dụng: Kiểm tra lưu lượng dòng chảy (hoạt đông bằng điện, dùng trong nhà máy nhiệt điện). Model:LKB-01. HSX: Yueqing Sonor. Hàng mới 100% | 10.00PCE | 80.00USD |
2020-09-07 | JIANGSU XUNFEI INSTRUMENT CO., LTD | Cảm biến đo nhiệt độ, Công dụng: Dùng để đo nhiệt độ đường ống dẫn khí (không hoạt động bằng điện, dùng trong nhà máy nhiệt điện). Model:WZPM2-002. HSX: Shanghai Automation. Hàng mới 100% | 2.00PCE | 140.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |