越南
CTY TNHH TMDV VÀ ĐT NHUẬN TÍN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
70,804,634.85
交易次数
2,256
平均单价
31,385.03
最近交易
2022/09/30
CTY TNHH TMDV VÀ ĐT NHUẬN TÍN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CTY TNHH TMDV VÀ ĐT NHUẬN TÍN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 70,804,634.85 ,累计 2,256 笔交易。 平均单价 31,385.03 ,最近一次交易于 2022/09/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-02-23 | UP STATE INVESTMENTS LIMITED | Parts Part of of Cellphone: The phone board has assembled (semi-finished products PCBA Y3S FMA plate) PD2074F, 4932092, 100% new products | 2.00PCE | 3.00USD |
2022-05-31 | UP STATE INVESTMENTS LTD | Parts Bộ phận của ĐTDĐ: Bo mạch điện thoại đã lắp ráp (Bán thành phẩm PCBA T1/Y55 tấm FMA) PD2201F, 4932940, hàng mới 100% | 10.00PCE | 12.00USD |
2022-05-19 | UP STATE INVESTMENTS LTD | Parts Bo mạch điện thoại (Bán thành phẩm PCB Y21s Tấm ANA) PD2138BF/EF dùng cho đtdđ hiệu Vivo mã 4932317, hàng mới 100% | 20.00PCE | 66.00USD |
2022-05-19 | UP STATE INVESTMENTS LTD | Parts Nắp pin V23 5G màu vàng PD2167F (SH), dùng cho đtdđ hiệu Vivo mã 5431811, hàng mới 100% | 3.00PCE | 61.00USD |
2022-05-31 | UP STATE INVESTMENTS LTD | Television cameras, digital cameras and video camera recorders Camera trước Y20/Y20s/Y20i PD2034F , dùng cho đtdđ5469687, hàng mới 100% | 3.00PCE | 11.00USD |
2022-03-03 | UP STATE INVESTMENTS LIMITED | Telephones for cellular networks or for other wireless networks GSM / WCDMA-FDD Mobile Phone Vivo Model: Vivo 1906 (3 + 32GB) Red coral (Agate Red), Frequence range: GSM: B3 / 5/8, 6.35 ", Bar form (including: body Machine, charger, usb cable, warranty... | 170.00SET | 14450.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |