越南
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI DịCH Vụ LộC PHáT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,541,150.55
交易次数
112
平均单价
13,760.27
最近交易
2021/11/16
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI DịCH Vụ LộC PHáT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI DịCH Vụ LộC PHáT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,541,150.55 ,累计 112 笔交易。 平均单价 13,760.27 ,最近一次交易于 2021/11/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-06-01 | JINING HAOCHEN IMPORT & EXPORT CO., LTD | Hóa chất công nghiệp dùng tẩy rửa CALCIUM HYPOCHLORITE 70%, Ca(OCl)2. CAS:7778-54-3. Hàng đồng nhất 45kg/thùng. | 311.00UNK | 15114.60USD |
2021-06-12 | SHANDONG DAMING SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD | Hóa chất công nghiệp dùng tẩy rửa TRICHLOROISOCYANURIC ACID 90% ( TCCA 90% ) 200G TABLET ( dạng viên 200G ),CAS 87-90-1 ( không dùng trong thủy sản), hàng đồng nhất 50kg/thùng. | 196.00UNK | 15876.00USD |
2020-08-28 | SHANDONG DAMING SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD | Hóa chất công nghiệp dùng tẩy rửa TRICHLOROISOCYANURIC ACID 90% ( TCCA 90% ) POWDER ( dạng bột ),CAS 87-90-1 ( không dùng trong thủy sản), hàng đồng nhất 20kg/thùng. | 126.00UNK | 2696.40USD |
2021-11-16 | SHANDONG DAMING SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD | Hóa chất công nghiệp dùng tẩy rửa TRICHLOROISOCYANURIC ACID 90% ( TCCA 90% ) POWDER (dạng bột),CAS 87-90-1 ( không dùng trong thủy sản), hàng đồng nhất 50kg/thùng. | 260.00UNK | 24830.00USD |
2019-12-12 | SHANDONG DAMING SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD | Hóa chất công nghiệp dùng tẩy rửa TRICHLOROISOCYANURIC ACID 90% ( TCCA 90% ) TABLET 200G ( dạng viên 200G ),CAS 87-90-1 ( không dùng trong thủy sản), hàng đồng nhất 5kg/thùng. | 1000.00UNK | 6900.00USD |
2019-10-31 | SHANDONG DAMING SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD | Hóa chất công nghiệp dùng tẩy rửa TRICHLOROISOCYANURIC ACID ( TCCA ) TABLET 2G ( dạng viên 2G ),CAS 87-90-1 ( không dùng trong thủy sản), hàng đồng nhất 20kg/thùng. | 560.00UNK | 15008.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |