越南
CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ HOàN THIệN
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,800,928.03
交易次数
792
平均单价
6,061.78
最近交易
2021/12/30
CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ HOàN THIệN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ HOàN THIệN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,800,928.03 ,累计 792 笔交易。 平均单价 6,061.78 ,最近一次交易于 2021/12/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-31 | ZHEJIANG YINMAO IMPORT&EXPORT CO,LTD | Đèn sưởi nhà tắm bóng hồng ngoại Hiệu Kottmann,model: K2B-HW-G, hãng sx:ZHEJIANG YINMAO IMPORT&EXPORT, điện áp 220V, Công suất 2100W,2 bóng 18.3 cm, dây điện 2.95 m, đóng gói 4 đèn/ hộp=UNK, mới 100% | 75.00UNK | 3119.25USD |
2019-10-21 | ZHEJIANG YINMAO IMPORT & EXPORT CO., LTD | Đèn sưởi nhà tắm bóng hồng ngoại hiệu Kottmann,model: K4B-T,Hãng sx: ZHEJIANG YINMAO IMPORT&EXPORT CO.,LTD, điện áp 220V,C.suất 1180W,4 bóng 18.3 cm, dây điện 1.09 m,đóng gói 2 đèn/ hộp=UNK, mới 100% | 113.00UNK | 2373.00USD |
2019-10-30 | ZHEJIANG OUZHI NEW MATERIALS CO.,LTD | Phụ kiện dùng sản xuất trang trí nội thất: Phào nẹp bằng nhựa PU (Phào nẹp cổ trần, hắt sáng, ngang tường, khung tranh tường, chân tường).NSX: ZHEJIANG OUZHI NEW MATERIALS CO.,LTD. Hàng mới 100% | 8800.00KGM | 13728.00USD |
2019-11-26 | ZHEJIANG YINMAO IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Đèn sưởi nhà tắm bóng hồng ngoại Hiệu Heizen,model: HEIT610, Nhà SX: ZHEJIANG YINMAO IMPORT & EXPORT CO., LTD, điện áp 220V, Công suất 1000W, 1 bóng 40.0 cm, dây điện 2.96 m, đóng gói 6 đèn/hộp=UNK, m | 84.00UNK | 4904.76USD |
2021-01-23 | ZHEJIANG YINMAO IMPORT&EXPORT CO,LTD | Đèn sưởi nhà tắm bóng hồng ngoại Hiệu Kottmann,model: K2B-H, Nhà SX: ZHEJIANG YINMAO IMPORT & EXPORT CO.,LTD, Đ/áp 220V, C/suất 550W, 2 bóng 18.3 cm, dây điện 2.99 m, đóng gói 6 đèn/hộp=UNK, mới 100% | 167.00UNK | 6945.53USD |
2019-04-19 | HAINING OUZHI DECORATION MATERIALS CO., LTD | Phụ kiện dùng sản xuất trang trí nội thất: Phào trang trí bằng nhựa PU (Hoạ tiết trang trí tường, trần). Hàng mới 100% | 2845.00KGM | 4438.20USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |