越南

WISOL HANOI CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

20,157,868.90

交易次数

2,359

平均单价

8,545.09

最近交易

2022/09/29

WISOL HANOI CO.,LTD 贸易洞察 (采购商)

过去5年,WISOL HANOI CO.,LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 20,157,868.90 ,累计 2,359 笔交易。 平均单价 8,545.09 ,最近一次交易于 2022/09/29

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-07-27 XCERRA CORPORATION Other instruments and apparatus, specially designed for telecommunications (for example, crosstalk meters, gain measuring instruments, distortion factor meters, psophometers) [ITA1/A112] Vector Pax Quad Site, 4 Ports, used to check product features, Mo... 1.00PCE 346198.00USD
2022-08-11 RENION CO LTD Other The circuit using the battery (metal) is in contact with the component foot to measure the product feature, the KTra machine part of the SP feature (IR-WSPR-01-5), 100% new 3.00PCE 353.00USD
2022-06-23 NRLAB CO LTD Other MG65W40SW1W#&Vi mạch chuyển nguồn tích hợp (SWITCH ; 1.34 x 0.87 x 0.27, CF003), MG65W40SW1W, mới 100% 2295000.00PCE 185643.00USD
2022-06-02 WISOL CO LTD Parts WWG42AXU0000#&Lát bán dẫn dùng trong công nghệ sản xuất chip bán dẫn WAFER(RND) : WWG42AXU0000, công đoạn WLP, mới 100% 49812.00PCE 1445.00USD
2022-06-10 INTRADING&GL CO LTD Other Đầu nhọn dùng để bẩy chân PAD của con Chip trên hàng Wafer (SHEAR-062-004), size: 3mm, chất liệu: thép, mới 100% 10.00PCE 471.00USD
2022-05-09 WISOL CO LTD Other Tấm che tia UV trên bề mặt wafer bằng nhựa, kích thước 126.6 x 126.6 x 2.3mm (MASK T_WG62CSE-70_S10_066103_WALL_220429), mới 100% 1.00PCE 128.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15