越南
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI SảN XUấT THủ Đô
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
768,766.60
交易次数
49
平均单价
15,689.11
最近交易
2021/10/25
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI SảN XUấT THủ Đô 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI SảN XUấT THủ Đô在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 768,766.60 ,累计 49 笔交易。 平均单价 15,689.11 ,最近一次交易于 2021/10/25。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-10-25 | GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO.,LTD | Sản phẩm dệt,dạng cuộn,khổ lớn hơn 1m(265.5g/m2)cấu tạo bởi 1 lớp vải dệt thoi,đã nhuộm,(61% filament polyester dún và 39% xơ staple polyester,chưa ngâm tẩm,tráng phủ hay ép với vật liệu khác,Mới 100% | 21367.00MTR | 22862.69USD |
| 2021-10-25 | GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO.,LTD | Vải dệt đã được tráng phủ PU, dạng cuộn, khổ 1.53m,dày 0.5mm, định lượng 420g/m2, dùng trong CN SX cặp, balo. NSX: GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO.,LTD.. Mới 100%. | 2650.00MTR | 2835.50USD |
| 2021-05-07 | PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | Vải dệt thoi(100%filament polyester)không dún,một mặt phủ polyamide,định lượng 76-80g/m2,lớp tráng không nhìn được bằng mắt thường,dạng cuộn,làm vải lót,NSX:PINGXIANG CITY HOLLY IM & EX TRADE.Mới 100% | 18350.00KGM | 15230.50USD |
| 2020-07-09 | PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | Vải lưới từ 100% sợi Polyeste, đã nhuộm, chưa được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp, dạng cuộn, khổ 1.6m, định lượng 200-222g/m2, dùng để sản xuất túi, cặp, ba lô. Mới 100% | 2141.40KGM | 3533.31USD |
| 2021-05-07 | PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | Vải dệt đã được tráng phủ PU, dạng cuộn, khổ 1.53m,dày 0.5mm, định lượng 220- 240g/m2, dùng trong CN SX cặp, balo. NSX: PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD. Mới 100%. | 7400.00MTR | 10360.00USD |
| 2019-05-27 | PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | Vải dệt thoi 100% sợi polyester, 1 mặt được tráng phủ nhựa PVC, khổ 1.5m, 700g/m2,dày 0.6 mm,làm túi cặp,balo, NSX: PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD. Mới 100% | 21900.00MTR | 20805.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |