越南
BIOMEDTECH CO
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,032,347.00
交易次数
1,162
平均单价
888.42
最近交易
2022/09/28
BIOMEDTECH CO 贸易洞察 (采购商)
过去5年,BIOMEDTECH CO在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,032,347.00 ,累计 1,162 笔交易。 平均单价 888.42 ,最近一次交易于 2022/09/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-02-15 | INTEGRATED DNA TECHNOLOGIES PTE | Other Test substances using plant DNA in laboratory (Other Laboratory Reagents ECCN # - EAR99), - 105802074 100% new | 1.00PCE | 6.00USD |
2022-08-31 | INTEGRATED DNA TECHNOLOGIES PTE LTD | Nucleic acid and its salts Standard testing for studied DNA samples in the laboratory (nucleic acids, their salts, and orthers ECCN# - Ear99) Plant Sequence 21 DNA Bases 100 Nmole - 106824252- Sin100014 new 100% | 1.00PCE | 29.00USD |
2022-05-06 | INTEGRATED DNA TECHNOLOGIES PTE | Other Chất thử dùng khuếch đại giải trình tự DNA thực vật trong phòng thí nghiệm ( Other laboratory reagents ECCN#-EAR99) plant sequence, 250nmol, 788 DNA bases - 106048577,-COR100006 mới 100% | 1.00PCE | 6191.00USD |
2022-06-15 | INTEGRATED DNA TECHNOLOGIES PTE | Nucleic acid and its salts Chất thử chuẩn dùng nghiên cứu mẫu DNA thực vật trong phòng thí nghiệm( Nucleic acids, their salts, and orthers ECCN# - EAR99)-33 DNA bases 25nmole - 106397926 -SIN100014, mới 100% | 1.00PCE | 43.00USD |
2022-06-15 | INTEGRATED DNA TECHNOLOGIES PTE | Nucleic acid and its salts Chất thử chuẩn dùng nghiên cứu mẫu DNA thực vật trong phòng thí nghiệm( Nucleic acids, their salts, and orthers ECCN# - EAR99)-23 DNA bases 100nmole -106397939 -SIN100014, mới 100% | 1.00PCE | 78.00USD |
2022-06-15 | INTEGRATED DNA TECHNOLOGIES PTE | Nucleic acid and its salts Chất thử chuẩn dùng nghiên cứu mẫu DNA thực vật trong phòng thí nghiệm( Nucleic acids, their salts, and orthers ECCN# - EAR99)-20 DNA bases 100 nmole -106384978 -SIN100014, mới 100% | 1.00PCE | 6.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |