越南

CôNG TY Cổ PHầN LILAMA 69-1 PHả LạI

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,789,756.00

交易次数

52

平均单价

34,418.38

最近交易

2020/09/24

CôNG TY Cổ PHầN LILAMA 69-1 PHả LạI 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY Cổ PHầN LILAMA 69-1 PHả LạI在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,789,756.00 ,累计 52 笔交易。 平均单价 34,418.38 ,最近一次交易于 2020/09/24

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-07-06 JIANGSU PANGWO POWER ENGINEERING CO., LTD Dàn ống sinh hơi chịu áp lực SA231T2 loại 12 ống, chất liệu bằng thép áp suất: 355 mpa, Kt ống: đường kính 38.1mm* độ dày 5.08mm,kt dàn ống:12.5m x1.011m x 145 độ, dùng trong nồi hơi máy phát.Mới 100% 4.00SET 13208.00USD
2020-08-06 JIANGSU PANGWO POWER ENGINEERING CO., LTD Dàn ống sinh hơi chịu áp lực SA231T2 loại 28 ống số 21;22 bằng thép hợp kim không nối, áp suất:3045 psi,đường kính 38.1mm* độ dày 5.08mm,kt dàn:12765 x 1377 mm, dùng trong nồi hơi máy phát. Mới100% 2.00SET 13996.00USD
2020-07-06 JIANGSU PANGWO POWER ENGINEERING CO., LTD Dàn ống sinh hơi chịu áp lực SA231T2 loại 29 ống, chất liệu bằng thép áp suất: 355 mpa, Kt ống: đường kính 38.1mm* độ dày 5.08mm,kt dàn ống:12.5m x1.011m x 145 độ, dùng trong nồi hơi máy phát.Mới 100% 12.00SET 89388.00USD
2020-08-06 JIANGSU PANGWO POWER ENGINEERING CO., LTD Dàn ống sinh hơi chịu áp lực SA231T2 loại 28 ống số 3;4 bằng thép hợp kim không nối, áp suất:3045 psi,đường kính 38.1mm* độ dày 5.08mm,kt dàn:12765 x 1377 mm, dùng trong nồi hơi máy phát. Mới100% 2.00SET 13996.00USD
2020-07-06 JIANGSU PANGWO POWER ENGINEERING CO., LTD Dàn ống sinh hơi chịu áp lực SA231T2 loại 31 ống, bằng thép hợp kim không nối, áp suất:48575 psi,đường kính 38.1mm* độ dày 5.08mm,kt dàn ống:12.5m x1.011m x 145 độ,dùng trong nồi hơi máy phát.Mới 100% 2.00SET 15602.00USD
2020-07-06 JIANGSU PANGWO POWER ENGINEERING CO., LTD Dàn ống sinh hơi chịu áp lực SA231T2 loại 31 ống, chất liệu bằng thép áp suất: 355 mpa, Kt ống: đường kính 38.1mm* độ dày 5.08mm,kt dàn ống:12.5m x1.011m x 145 độ, dùng trong nồi hơi máy phát.Mới 100% 4.00SET 32044.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15