越南
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN GREENMAX
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,439,539.00
交易次数
422
平均单价
5,780.90
最近交易
2021/12/24
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN GREENMAX 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH PHáT TRIểN GREENMAX在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,439,539.00 ,累计 422 笔交易。 平均单价 5,780.90 ,最近一次交易于 2021/12/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-23 | ZHANJIANG QITAI INDUSTRY&TRADING CO., LTD | Ống nhựa PVC, nhãn hiệu G-Max, chiều dài 10m, phi 8.5mm (loại ống mềm gia cố vật liệu dệt dùng cho máy phun thuốc trừ sâu). Mới 100% | 840.00PCE | 1260.00USD |
2021-05-13 | TAIZHOU QINGFENG MACHINERY CO.,LTD | Máy bơm nước tưới,hiệu: G-MAX,ký hiệu:GM-80,dùng động cơ xăng 4.8KW (dạng máy bơm li tâm,đường kính cửa hút 25mm,lưu lượng 55m3/h,dùng trong sản xuất nông nghiệp,không đặt chìm dưới nước).Mới 100% | 10.00PCE | 375.00USD |
2020-08-03 | TAIZHOU QINGFENG MACHINERY CO., LTD | Máy phun thuốc bảo vệ thực vật (không gồm động cơ). Nhãn hiệu: BAMBOO, ký hiệu: BB-26TT (lưu lượng phun 13-22 L/phút, sử dụng loại động cơ xăng, công suất 1kw, dùng trong nông nghiệp). Mới 100% | 400.00PCE | 7200.00USD |
2019-06-16 | NANNING GUANMENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD | Bình bơm phun thuốc trừ sâu đeo vai dung tích 18 lít, dùng ắc quy điện 12V-9Ah. Nhãn hiệu: G-MAX, ký hiệu: GM-18A, GM-18AA. Sử dụng trong nông nghiệp mới 100% | 1200.00PCE | 22800.00USD |
2021-05-13 | TAIZHOU QINGFENG MACHINERY CO.,LTD | Máy phun thuốc bảo vệ thực vật (không gồm động cơ). Nhãn hiệu: G-MAX, ký hiệu: GM-26TT (lưu lượng phun 13-22 L/phút, sử dụng loại động cơ xăng 1kw, dùng trong nông nghiệp). Mới 100% | 500.00PCE | 9250.00USD |
2020-12-29 | TAIZHOU QINGFENG MACHINERY CO.,LTD | Máy bơm nước tưới,hiệu: G-MAX,ký hiệu:GM-80,dùng động cơ xăng 4.8KW (dạng máy bơm li tâm,đường kính cửa hút 25mm,lưu lượng 55m3/h,dùng trong sản xuất nông nghiệp,không đặt chìm dưới nước). Mới 100% | 20.00PCE | 740.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |