越南
ALPHACOACHCO.LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
67,782.00
交易次数
500
平均单价
135.56
最近交易
2022/09/25
ALPHACOACHCO.LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,ALPHACOACHCO.LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 67,782.00 ,累计 500 笔交易。 平均单价 135.56 ,最近一次交易于 2022/09/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-09 | C P A CHEM LTD | Other Dung dịch chuẩn độ màu 500 Pt-Co, mã HZN500.L5, chai 500ml, mới 100%, dùng trong phòng thí nghiệm, hãng CPAChem, Bungari | 2.00UNA | 213.00USD |
2022-05-26 | ENVIRONMENTAL RESOURCE ASSOC | Other Mẫu chuẩn (CRM) các thông số khoáng trong nước, Cat#506, lọ 500ml, mới 100%, dùng trong phòng thí nghiệm môi trường môi trường, hãng ERA, Mỹ | 2.00UNA | 194.00USD |
2022-06-09 | C P A CHEM LTD | Other Dung dịch chuẩn TDS 50g/L, mã TDS50000.L5, chai 500ml, mới 100%, dùng trong phòng thí nghiệm, hãng CPAChem, Bungari | 1.00UNA | 99.00USD |
2022-05-16 | C P A CHEM LTD | Other Chất chuẩn 1,4-Dichlorobenzene, mã SB26.1G, lọ 1000mg, mới 100%, dùng trong phòng thí nghiệm, hãng CPAChem, Bungari | 1.00UNA | 18.00USD |
2022-06-09 | C P A CHEM LTD | Other Chất chuẩn Formaldehyde, mã SB1035.1G, lọ 1000mg, dùng trong phòng thí nghiệm, hãng CPAChem, Bungari | 1.00UNA | 22.00USD |
2022-09-07 | C P A CHEM LTD | Other Turbidity standard solution 4000 NTU, code TD4000NTU.L5, 500ml bottle, 100% new, laboratory use, CPAChem, Bulgaria | 1.00UNA | 65.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |