越南
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
314,643.55
交易次数
731
平均单价
430.43
最近交易
2021/12/20
CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH CảNH QUAN GREEN PLANET在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 314,643.55 ,累计 731 笔交易。 平均单价 430.43 ,最近一次交易于 2021/12/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-29 | NAPO COUNTY FAI CHI TRADING CO.,LTD | Cây Lá Màu (Tên khoa học: Hypoestes hybrids,cao 10-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học) | 330.00UNY | 33.00USD |
2020-05-26 | NAPO COUNTY FAI CHI TRADING CO.,LTD | Cây Hoa Hồng (Tên khoa học: Rosa sp, cao 10-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học) | 2000.00UNY | 200.00USD |
2020-08-20 | NAPO COUNTY FAI CHI TRADING CO.,LTD | Cây Phú Quý (Tên khoa học: Cordyline sp, cao 15-20cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất) | 480.00UNY | 48.00USD |
2021-01-21 | JINGXI DEYUAN TRADE CO.,LTD | Cây Phát Tài Núi(Tên khoa học: Dracaena draco,cao 50-120cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học | 50.00UNY | 20.00USD |
2020-06-29 | NAPO COUNTY FAI CHI TRADING CO.,LTD | Cây Phú Quý (Tên khoa học: Cordyline sp, cao 10-30cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất) | 320.00UNY | 32.00USD |
2020-09-30 | NAPO COUNTY FAI CHI TRADING CO.,LTD | Cây Ngũ Da Bì (Tên khoa học: Schefflera octophylla,cao 15-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học) | 360.00UNY | 36.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |