越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ TổNG HợP HùNG THàNH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,489,147.80
交易次数
369
平均单价
4,035.63
最近交易
2020/08/06
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ TổNG HợP HùNG THàNH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ TổNG HợP HùNG THàNH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,489,147.80 ,累计 369 笔交易。 平均单价 4,035.63 ,最近一次交易于 2020/08/06。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-06-30 | DONGXING CITY HUAYE TRADE CO.,LTD | Cây chà là (tên khoa học: Phoenix spp.) đường kính (35 - 45)cm, cao (3 - 7)m, cây có mang theo bầu đất, hàng không thuộc danh mục Cites. | 50.00UNY | 3000.00USD |
| 2019-10-25 | SHENZHEN CHU SU TRADE CO.,LTD | Cây bàng (tên khoa học: Terminalia spp.) đường kính (10 - 20)cm, cao (5 - 7)m, cây có mang theo bầu đất, hàng không thuộc danh mục Cites. | 90.00UNY | 3150.00USD |
| 2019-12-12 | NAPO COUNTY XINFENG TRADING CO.,LTD | Cây bàng (tên khoa học: Terminalia spp.) đường kính (7 - 12)cm, cao (3 - 6)m, cây có mang theo bầu đất, hàng không thuộc danh mục Cites. | 200.00UNY | 3000.00USD |
| 2019-10-28 | NAPO COUNTY XINFENG TRADING CO.,LTD | Cây hoa ngọc lan (tên khoa học: Magnolia xalba) đường kính (15 - 30)cm, cao (3 - 7)m, cây có mang theo bầu đất, hàng không thuộc danh mục Cites. | 55.00UNY | 3300.00USD |
| 2020-01-01 | DONGXING CITY HUAYE TRADE CO.,LTD | Cây bàng (tên khoa học: Terminalia spp.) đường kính (12 - 20)cm, cao (4 - 7)m, cây có mang theo bầu đất, hàng không thuộc danh mục Cites. | 45.00UNY | 2025.00USD |
| 2020-06-29 | SHENZHEN CHU SU TRADE CO.,LTD | Cây chà là (tên khoa học: Phoenix spp.) đường kính (35 - 45)cm, cao (3 - 7)m, cây có mang theo bầu đất, hàng không thuộc danh mục Cites. | 101.00UNY | 6060.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |