越南
CôNG TY Cổ PHầN Tư VấN KHảO SáT THIếT Kế Và THươNG MạI PHươNG SơN
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,628,517.78
交易次数
1,453
平均单价
1,120.80
最近交易
2021/11/30
CôNG TY Cổ PHầN Tư VấN KHảO SáT THIếT Kế Và THươNG MạI PHươNG SơN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN Tư VấN KHảO SáT THIếT Kế Và THươNG MạI PHươNG SơN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,628,517.78 ,累计 1,453 笔交易。 平均单价 1,120.80 ,最近一次交易于 2021/11/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-04 | ZHEJIANG JIUZHOU TEXTILES & GARMENT CO LTD | Bộ phận thiết bị làm lạnh, mới 100%: Thiết bị làm bay hơi (dùng trong kho lạnh) hiệu XINHE, nhà sản xuất XINHE DD-2.2/12,380V,350mm,công suất 2.2KW, | 5.00SET | 786.00USD |
2020-03-07 | ZHEJIANG JIUZHOU TEXTILES & GARMENT CO LTD | Bộ phận thiết bị làm lạnh, mới 100%: Thiết bị làm bay hơi (dùng trong kho lạnh) hiệu XINHE, nhà sản xuất XINHE DD-2.2/12,380V,công suất 2.2KW, | 5.00SET | 740.00USD |
2020-10-07 | ZHEJIANG JIUZHOU TEXTILES & GARMENT CO LTD | Bộ phận thiết bị làm lạnh: Thiết bị làm ngưng tụ (bình ngưng tụ) dùng trong kho lạnh, hiệu Jingong, nhà sản xuất Nanjing jindian zhileng shiye youxian gongsi,model: JG-WN-61 công suất 61KW,mới 100% | 8.00SET | 2280.00USD |
2019-06-17 | ZHEJIANG JIUZHOU TEXTILES & GARMENT CO LTD | Bộ phận thiết bị làm lạnh, mới 100%: Thiết bị làm bay hơi (dùng trong kho lạnh) hiệu XINHE, nhà sản xuất XINHE DD-1.3/7 , 220V,350MM, công suất 1.3KW | 9.00SET | 1017.00USD |
2020-08-19 | ZHEJIANG JIUZHOU TEXTILES & GARMENT CO LTD | Bộ phận thiết bị làm lạnh, mới 100%: Thiết bị làm bay hơi (dùng trong kho lạnh) hiệu XINHE, nhà sản xuất XINHE DE-0.9/5.0,220V,công suất 0.9KW, | 18.00SET | 1321.20USD |
2020-05-13 | NINGBO SINO-RESOURCE IMP.& EXP.CO.,LTD | Bộ phận thiết bị làm lạnh: Thiết bị làm bay hơi (dùng trong kho lạnh) hiệu Supcool, model DE-0.45/2.5, điện áp 220V, công suất 0.45KW. Hàng mới 100% | 6.00PCE | 189.66USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |