越南
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ĐIểM VâN LONG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
13,433,779.00
交易次数
2,089
平均单价
6,430.72
最近交易
2021/01/29
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ĐIểM VâN LONG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ĐIểM VâN LONG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 13,433,779.00 ,累计 2,089 笔交易。 平均单价 6,430.72 ,最近一次交易于 2021/01/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-03-10 | DONGXING CITY NEW MANLEY IMPORT AND EXPORT TRADE CO. ,LTD | Ô che cầm tay người lớn ( loại gấp, không tự động mở), bằng vải nilon, khung bằng sắt, bán kính khi mở (50-75)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% | 450.00PCE | 1080.00USD |
2020-05-20 | DONGXING CITY NEW MANLEY IMPORT AND EXPORT TRADE CO. ,LTD | Chiếu tre ( dạng mắt) đã qua xử lý nhiệt, kích thước [1,8 x (1,9-2,0)] m, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% | 200.00PCE | 2300.00USD |
2019-03-15 | GUANGXI HE RUN FA IM - EXPORT TRADE LIMITED COMPANY | Dép bằng nhựa tái chế dùng cho người lớn, loại thường hiệu HUAZUMEI, MELISHU, VIP, XIANGNAIYU, JINTAI, RONGLONG, YUMING, YUFA, MEICHENG, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (chi tiết theo file đính kèm) | 11850.00PR | 9480.00USD |
2020-03-12 | DONGXING CITY NEW MANLEY IMPORT AND EXPORT TRADE CO. ,LTD | Dép bằng nhựa tái chế dùng cho người lớn, cỡ (35 - 44), loại thường hiệu: LOVE, FASHION, SPORT, SOFIA, JACUI, VIP, SUPER, HAPPY, CAOSU, CAOSU YN, mới 100% | 28400.00PR | 22720.00USD |
2019-07-17 | GUANGXI HE RUN FA IM - EXPORT TRADE LIMITED COMPANY | Dép bằng nhựa tái chế dùng cho người lớn cỡ ( 35 - 44 ) loại thường hiệu HUAZUMEI, MELISHU, VIP, XIANGNAIYU, JINTAI, RONGLONG, YUMING, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (chi tiết theo file đính kèm) | 13050.00PR | 10440.00USD |
2020-06-22 | DONGXING CITY NEW MANLEY IMPORT AND EXPORT TRADE CO. ,LTD | Dép bằng nhựa tái chế dùng cho người lớn, cỡ (35 - 44), loại thường hiệu: LOVE, FASHION, SPORT, SOFIA, JACUI, VIP, SUPER, HAPPY, mới 100% | 20600.00PR | 16480.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |